| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trương Đại Nghĩa
| Chủ tịch HĐQT | |
| Dương Trí Hội
| Thành viên HĐQT | |
| Hà Duy Tân
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Trần Ngọc Lan
| Thành viên HĐQT | |
| Đỗ Thị Hồng Hạnh
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1983 |
| Trần Hồng Kiên
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Dương Trí Hội
| Tổng Giám đốc | |
| Bùi Tuấn Ngọc
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1966 |
| Vũ Chí Công
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1987 |
| Nguyễn Kim Mạnh Hoàng
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Văn Trinh
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Dương Trí Hội
| Người đại diện theo pháp luật | |
| Đỗ Thị Hồng Hạnh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1983 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản cáo bạch năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 24-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-12-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-11-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-07-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-06-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-05-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 11-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 12-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 11-02-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 4,056,691 | 5% |
| 322,963 | 0.4% | |
| 50,000 | 0.06% | |
| 30,000 | 0.04% | |
| 30,000 | 0.04% | |
| 30,000 | 0.04% | |
| 25,100 | 0.03% | |
| 10,000 | 0.01% | |
| 7,726 | 0.01% | |
| 1,708 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| (DMS) | 2040000 | 0% | 27/03/2023 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (3) | ||||
| Công ty TNHH Dung dịch khoan và Dịch vụ dầu khí | 90 | 90 | 100 | |
Công ty TNHH Dung dịch khoan và Dịch vụ dầu khí
| ||||
| Công ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - miền Nam | 40 | 20.4 | 51 | |
Công ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - miền Nam
| ||||
| Công ty TNHH Dung dịch Khoan M-I Việt Nam | 124 | 63.24 | 51 | |
Công ty TNHH Dung dịch Khoan M-I Việt Nam
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| Công ty TNHH DMC-VTS | 42.6 | 12.78 | 30 | |
Công ty TNHH DMC-VTS
| ||||