| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Thế Quang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Hải Sơn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Lê Hải Đoàn
| Thành viên HĐQT | |
| Đoàn Hùng Trường
| Thành viên HĐQT | |
| Phạm Văn Quản
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Thế Quang
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1975 |
| Lê Sỹ Tiến
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Quách Mạnh Hải
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1981 |
| Nguyễn Hải Sơn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Trần Anh Phương
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1978 |
| Trần Thế Anh
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Thế Anh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 18-06-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-04-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-01-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-10-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-07-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-05-2020 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 11-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 19-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 1,401,770 | 4.09% | |
| CTCP VBP | 1,401,000 | 4.09% |
| 89,600 | 0.26% | |
| 20,000 | 0.06% | |
| 19,756 | 0.06% | |
| 896 | 0% | |
| 488 | 0% | |
| 89 | 0% | |
| 87 | 0% | |
| 14 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HJS) | 7650000 | 36.43% | 15/12/2025 |
| Công ty Cổ phần Sông Đà 9.01 (S91) | 1623700 | 55.23% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Sông Đà Hà Nội (ASD) | 400000 | 8.89% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần SCI E&C (SCI) | 3060000 | 10.04% | 24/10/2024 |
| Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà (SDH) | 1862800 | 9.07% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (S96) | 252800 | 2.27% | 30/06/2024 |