Lợi suất hiện hành của trái phiếu là gì?
Cách tính lợi suất hiện hành
Công thức tính lợi suất hiện hành như sau:
CY = C/P
Trong đó:
- CY (Current Yield): lợi suất hiện hành
- C: Là số tiền lãi coupon hàng năm
- P: Giá thị trường của trái phiếu
Ý nghĩa của lợi suất hiện hành là một đồng vốn đầu tư bỏ ra cho trái phiếu thì hàng năm thu được bao nhiêu đồng tiền lãi.
Yếu tố ảnh hưởng đến lợi suất hiện hành
Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến lợi suất hiện tại của trái phiếu bao gồm:
- Lãi suất: Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu có xu hướng giảm, khiến lợi suất hiện hành tăng và ngược lại
- Giá trái phiếu: Nếu giá thị trường của trái phiếu tăng, Lợi suất hiện tại của nó sẽ giảm và ngược lại.
- Điều kiện thị trường: Các điều kiện thị trường như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và ổn định chính trị có thể ảnh hưởng đến lợi suất hiện hành của trái phiếu.
- Xếp hạng tín dụng của tổ chức phát hành: Xếp hạng tín dụng cao hơn thường cho thấy rủi ro vỡ nợ thấp hơn, điều này có thể dẫn đến CY thấp hơn.
- Kỳ hạn của trái phiếu: Trái phiếu dài hạn thường có CY cao hơn so với trái phiếu ngắn hạn.
Sự khác biệt giữa CY và YTM
Lợi suất hiện hành (CY) | Lợi suất khi đáo hạn (YTM) |
- Chỉ tính phần lãi coupon - Công tức tính đơn giản | - Tính cả lãi coupon và tiềm năng tăng giảm giá trị trái phiếu - Công thức tính phức tạp vì tính đến giá trị trái phiếu trong toàn bộ kỳ hạn. |
Với sự khác nhau trên, lợi suất khi đáo hạn thường được coi là thước đo chính xác hơn về lợi tức đầu tư trái phiếu so với lợi suất hiện hành.