 
 | Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) | 
|---|---|---|---|---|---|---|
|  | Trần Thị Thái | Mẹ | KTS | 152,100 | 10/03/2025 | 5.89 | 
|  | Trần Thị Thái | Mẹ | SLS | 2,686,060 | 07/10/2025 | 453.94 | 
|  | Trần Thị Liên | SLS | 143,942 | 07/10/2025 | 24.33 | |
|  | Trần Ngọc Hiếu | Cậu | SLS | 131,731 | 07/10/2025 | 22.26 | 
|  | Trần Ngọc Hiếu | Cậu | KTS | 74,529 | 10/03/2025 | 2.88 |