Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Quang | Chồng | MPC | 64,468,800 | 18/09/2024 | 973.48 |
| Lê Thị Dịu Minh | Con gái | MPC | 13,126,840 | 18/09/2024 | 198.22 |
| Lê Thị Minh Phú | Con | MPC | 11,041,636 | 18/09/2024 | 166.73 |
| Lê Thị Minh Quý | Con | MPC | 11,033,534 | 18/09/2024 | 166.61 |
| Lê Thị Minh Ngọc | Con | MPC | 11,032,634 | 18/09/2024 | 166.59 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | _ | MPC | 852,100 | 12/12/2023 | 12.87 |
| Lê Văn Điệp | Em chồng | MPC | 211,020 | 12/12/2023 | 3.19 |
| Chu Văn An | Anh trai | MPC | 202,720 | 12/12/2023 | 3.06 |
| Lê Thị Thúy | Em chồng | MPC | 48,500 | 18/09/2024 | 0.73 |
| Nguyễn Thị Huyền Trân | _ | MPC | 45,420 | 18/09/2024 | 0.69 |
| Lê Văn Tuấn | Em chồng | MPC | 36,220 | 18/09/2024 | 0.55 |
| Nguyễn Hoàng Liêm | _ | MPC | 28,200 | 18/09/2024 | 0.43 |
| Ngô Thanh Hà | _ | MPC | 25,720 | 18/09/2024 | 0.39 |
| Nguyễn Thị Kim Trọng | Chị dâu | MPC | 4,664 | 12/12/2023 | 0.07 |