Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Thị Bình | Vợ | MPC | 70,362,860 | 18/09/2024 | 1,034.33 |
| Lê Thị Dịu Minh | Con gái | MPC | 13,126,840 | 18/09/2024 | 192.96 |
| Lê Thị Minh Phú | Con gái | MPC | 11,041,636 | 18/09/2024 | 162.31 |
| Lê Thị Minh Quý | Con gái | MPC | 11,033,534 | 18/09/2024 | 162.19 |
| Lê Thị Minh Ngọc | Con gái | MPC | 11,032,634 | 18/09/2024 | 162.18 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | Em dâu | MPC | 852,100 | 12/12/2023 | 12.53 |
| Lê Văn Điệp | Em trai | MPC | 211,020 | 12/12/2023 | 3.1 |
| Chu Văn An | Anh vợ | MPC | 202,720 | 12/12/2023 | 2.98 |
| Lê Thị Thúy | Em gái | MPC | 48,500 | 18/09/2024 | 0.71 |
| Nguyễn Thị Huyền Trân | Em rể | MPC | 45,420 | 18/09/2024 | 0.67 |
| Lê Văn Tuấn | Em trai | MPC | 36,220 | 18/09/2024 | 0.53 |
| Nguyễn Hoàng Liêm | Con rể | MPC | 28,200 | 18/09/2024 | 0.41 |
| Ngô Thanh Hà | _ | MPC | 25,720 | 18/09/2024 | 0.38 |
| Nguyễn Thị Kim Trọng | _ | MPC | 4,664 | 12/12/2023 | 0.07 |