Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Thị Bình | Mẹ | MPC | 70,362,860 | 18/09/2024 | 1,055.44 |
| Lê Văn Quang | Cha | MPC | 64,468,800 | 18/09/2024 | 967.03 |
| Lê Thị Minh Phú | Em | MPC | 11,041,636 | 18/09/2024 | 165.62 |
| Lê Thị Minh Quý | Em | MPC | 11,033,534 | 18/09/2024 | 165.5 |
| Lê Thị Minh Ngọc | Em | MPC | 11,032,634 | 18/09/2024 | 165.49 |
| Lê Văn Điệp | Chú | MPC | 211,020 | 12/12/2023 | 3.17 |
| Chu Văn An | Bác trai | MPC | 202,720 | 12/12/2023 | 3.04 |
| Lê Thị Thúy | Cô | MPC | 48,500 | 18/09/2024 | 0.73 |
| Nguyễn Thị Huyền Trân | _ | MPC | 45,420 | 18/09/2024 | 0.68 |
| Lê Văn Tuấn | Chú | MPC | 36,220 | 18/09/2024 | 0.54 |
| Nguyễn Hoàng Liêm | _ | MPC | 28,200 | 18/09/2024 | 0.42 |
| Ngô Thanh Hà | _ | MPC | 25,720 | 18/09/2024 | 0.39 |