Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | _ | DAT | 1,811,250 | 31/12/2021 | 17.55 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | _ | ASM | 64,982,431 | 14/01/2022 | 724.55 |
![]() | Lê Văn Chung | _ | ASM | 2,644,471 | 14/01/2022 | 29.49 |
![]() | Lê Văn Chung | _ | DAT | 145,503 | 31/12/2021 | 1.41 |
![]() | Lê Văn Chung | _ | IDI | 148,787 | 31/12/2019 | 1.72 |
![]() | Lê Văn Thủy | _ | ASM | 1,681,407 | 14/01/2022 | 18.75 |
![]() | Lê Văn Thủy | _ | IDI | 145,953 | 31/12/2019 | 1.69 |
![]() | Lê Văn Thành | _ | IDI | 10,698 | 31/12/2019 | 0.12 |
![]() | Lê Văn Thành | _ | ASM | 973,846 | 14/01/2022 | 10.86 |
![]() | Lê Văn Thành | _ | DAT | 19,440 | 31/12/2021 | 0.19 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | DAT | 603 | 31/12/2021 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | IDI | 20,757 | 31/12/2019 | 0.24 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | ASM | 707,222 | 14/01/2022 | 7.89 |
![]() | Lê Văn Thiệu | Anh trai | DAT | 362 | 31/12/2019 | 0 |
![]() | Lê Văn Qui | Em trai | DAT | 180 | 31/12/2019 | 0 |
![]() | Nguyễn Thị lê | Vợ | DAT | 120 | 31/12/2019 | 0 |
![]() | Lê Thị Định | Em gái | DAT | 120 | 31/12/2019 | 0 |