Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 21.1 | |
![]() | Lê Thanh Thuấn | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 621.17 | |
![]() | Lê Văn Chung | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 25.28 | |
![]() | Lê Văn Chung | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.69 | |
![]() | Lê Văn Chung | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.9 | |
![]() | Lê Văn Thủy | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.86 | |
![]() | Lê Văn Thủy | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 16.07 | |
![]() | Lê Văn Thành | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.14 | |
![]() | Lê Văn Thành | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 9.31 | |
![]() | Lê Văn Thành | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.23 | |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.76 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.27 |