Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 508.94 | |
![]() | Lê Thanh Thuấn | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 19.08 | |
![]() | Lê Văn Chung | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 20.71 | |
![]() | Lê Văn Chung | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.53 | |
![]() | Lê Văn Chung | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.35 | |
![]() | Lê Văn Thủy | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.32 | |
![]() | Lê Văn Thủy | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 13.17 | |
![]() | Lê Văn Thành | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.1 | |
![]() | Lê Văn Thành | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 7.63 | |
![]() | Lê Văn Thành | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.2 | |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 5.54 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bố | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.19 |