Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | _ | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 20.06 |
| Lê Thanh Thuấn | _ | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 625.46 |
| Lê Văn Chung | _ | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 25.45 |
| Lê Văn Chung | _ | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.61 |
| Lê Văn Chung | _ | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.78 |
| Lê Văn Thủy | _ | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 16.18 |
| Lê Văn Thủy | _ | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.74 |
| Lê Văn Thành | _ | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.13 |
| Lê Văn Thành | _ | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 9.37 |
| Lê Văn Thành | _ | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.22 |
| Lê Văn Thông | Bố | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Văn Thông | Bố | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.25 |
| Lê Văn Thông | Bố | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.81 |
| Lê Văn Thiệu | Anh trai | DAT | 543 | 01/07/2024 | 0 |
| Lê Văn Qui | Em trai | DAT | 270 | 01/07/2024 | 0 |
| Nguyễn Thị lê | Vợ | DAT | 180 | 01/07/2024 | 0 |
| Lê Thị Định | Em gái | DAT | 180 | 01/07/2024 | 0 |