| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Anh Tuấn | Con trai | ASM | 45,860,561 | 07/10/2025 | 301.76 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Con trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 24.12 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 3.61 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | ASM | 21,720,574 | 07/10/2025 | 142.92 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Vợ | ASM | 21,172,281 | 07/10/2025 | 139.31 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Con gái | ASM | 20,918,982 | 07/10/2025 | 137.65 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Con gái | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.13 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.47 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 3,199,809 | 07/10/2025 | 21.05 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.94 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | ASM | 2,034,501 | 07/10/2025 | 13.39 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.44 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.26 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.11 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | ASM | 1,178,353 | 07/10/2025 | 7.75 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.21 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 855,737 | 07/10/2025 | 5.63 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 302,959 | 07/10/2025 | 1.99 |
![]() | Lê Thị Thúy | Em gái | ASM | 233,278 | 07/10/2025 | 1.53 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |