Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Tuấn Anh | Con trai | ASM | 41,691,419 | 15/07/2024 | 326.86 |
![]() | Lê Tuấn Anh | Con trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 20.17 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Con trai | ASM | 41,691,419 | 15/07/2024 | 326.86 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 3.72 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 154.81 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Vợ | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 150.9 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Con gái | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 149.1 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Con gái | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.29 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.52 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 22.81 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.62 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 14.5 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.49 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.22 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.11 |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 8.4 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.21 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.1 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 275,418 | 15/07/2024 | 2.16 |
![]() | Lê Thị Thúy | Em gái | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.66 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |