Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Anh Tuấn | Con trai | ASM | 41,691,419 | 15/07/2024 | 364.8 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 172.78 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.37 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Con gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Vợ | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 168.42 |
| Lê Thị Thiên Trang | Con gái | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 6.2 |
| Lê Thị Thiên Trang | Con gái | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 166.4 |
| Lê Văn Chung | Em trai | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.78 |
| Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 25.45 |
| Lê Văn Chung | Em trai | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.61 |
| Lê Tuấn Anh | Con trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 20.06 |
| Lê Văn Thủy | Em trai | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 16.18 |
| Lê Văn Thủy | _ | DAT | 159,534 | 01/07/2024 | 1.17 |
| Lê Văn Thủy | Em trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.74 |
| Lê Văn Thành | Em trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.22 |
| Lê Văn Thành | Em trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.13 |
| Lê Văn Thành | Em trai | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 9.37 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.81 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.25 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 275,418 | 15/07/2024 | 2.41 |
| Lê Thị Thúy | Em gái | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.86 |
| Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |