Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | Cha | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 19.92 |
| Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 573.99 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.05 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 158.56 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 154.56 |
| Lê Thị Thiên Trang | Em | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 152.71 |
| Lê Thị Thiên Trang | Em | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.75 |
| Lê Văn Chung | Chú | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.6 |
| Lê Văn Chung | Chú | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.65 |
| Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 23.36 |
| Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 14.85 |
| Lê Văn Thủy | Chú | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.62 |
| Lê Văn Thành | Chú | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.21 |
| Lê Văn Thành | Chú | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.12 |
| Lê Văn Thành | Chú | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 8.6 |
| Lê Văn Thông | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.25 |
| Lê Văn Thông | Bác trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.23 |
| Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.7 |
| Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |