Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 28.48 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 644.04 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.28 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 177.91 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 173.42 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 171.35 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 6.08 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 2.29 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.74 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 26.21 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 16.66 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.71 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.31 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.13 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 9.65 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 7.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.24 |
![]() | Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.91 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |