| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 24.8 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 78,628,744 | 07/10/2025 | 566.13 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | ASM | 21,720,574 | 07/10/2025 | 156.39 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.06 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 21,172,281 | 07/10/2025 | 152.44 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | ASM | 20,918,982 | 07/10/2025 | 150.62 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.76 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.99 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | ASM | 3,199,809 | 07/10/2025 | 23.04 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.65 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 2,034,501 | 07/10/2025 | 14.65 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.62 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.27 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | ASM | 1,178,353 | 07/10/2025 | 8.48 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.12 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.23 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 855,737 | 07/10/2025 | 6.16 |
![]() | Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 233,278 | 07/10/2025 | 1.68 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |