Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 64,982,431 | 14/01/2022 | 711.56 |
![]() | Lê Tuấn Anh | Cháu | ASM | 37,901,290 | 14/01/2022 | 415.02 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 17,950,887 | 14/01/2022 | 196.56 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 17,497,753 | 14/01/2022 | 191.6 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 17,288,415 | 14/01/2022 | 189.31 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 2,644,471 | 14/01/2022 | 28.96 |
![]() | Lê Văn Thủy | DAT | 2,477,790 | 09/08/2022 | 24.03 | |
![]() | Lê Văn Thành | Em trai | ASM | 973,846 | 14/01/2022 | 10.66 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 707,222 | 14/01/2022 | 7.74 |
![]() | Lê Quốc Trường | Con trai | ASM | 250,380 | 14/01/2022 | 2.74 |
![]() | Lê Thị Thúy | Chị gái | ASM | 192,792 | 14/01/2022 | 2.11 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |