Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 64,982,431 | 31/12/2022 | 711.56 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | DAT | 2,477,790 | 09/08/2022 | 24.03 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Cháu | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 415.02 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 17,950,887 | 31/12/2022 | 196.56 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | IDI | 365,340 | 31/12/2022 | 4.11 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 17,497,753 | 31/12/2022 | 191.6 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 17,288,415 | 31/12/2022 | 189.31 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | IDI | 518,949 | 31/12/2022 | 5.84 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 2,644,471 | 31/12/2022 | 28.96 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | DAT | 199,047 | 09/08/2022 | 1.93 |
![]() | Lê Văn Chung | Em trai | IDI | 148,787 | 31/12/2022 | 1.67 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | IDI | 145,953 | 31/12/2022 | 1.64 |
![]() | Lê Văn Thủy | Em trai | ASM | 1,681,407 | 31/12/2022 | 18.41 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 20,757 | 31/12/2022 | 0.23 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 707,221 | 31/12/2022 | 7.74 |
![]() | Lê Thị Thúy | Em gái | ASM | 192,792 | 31/12/2022 | 2.11 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |