Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 624.74 |
| Lê Thanh Thuấn | Anh trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 20.09 |
| Lê Anh Tuấn | Cháu | ASM | 41,691,419 | 15/07/2024 | 364.38 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 172.58 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.37 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 168.22 |
| Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 166.21 |
| Lê Thị Thiên Trang | Cháu | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 6.2 |
| Lê Văn Chung | Em trai | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 25.42 |
| Lê Văn Chung | Em trai | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.61 |
| Lê Văn Chung | Em trai | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.78 |
| Lê Văn Thủy | Em trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.74 |
| Lê Văn Thủy | Em trai | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 16.17 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.25 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.8 |
| Lê Thị Thúy | Em gái | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.85 |
| Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |