Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 78,628,744 | 07/10/2025 | 557.48 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 23.52 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Cháu | ASM | 45,860,561 | 07/10/2025 | 325.15 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Cháu | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 23.52 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.02 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 21,720,574 | 07/10/2025 | 154 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 21,172,281 | 07/10/2025 | 150.11 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 20,918,982 | 07/10/2025 | 148.32 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.71 |
![]() | Lê Văn Thủy | Anh trai | ASM | 2,034,501 | 07/10/2025 | 14.42 |
![]() | Lê Văn Thủy | Anh trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.61 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.12 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | ASM | 1,178,353 | 07/10/2025 | 8.35 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.25 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.23 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 855,737 | 07/10/2025 | 6.07 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 302,959 | 07/10/2025 | 2.15 |
![]() | Lê Thị Thúy | Chị gái | ASM | 233,278 | 07/10/2025 | 1.65 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |