| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 78,628,744 | 07/10/2025 | 544.11 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Anh trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 24.48 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Cháu | ASM | 45,860,561 | 07/10/2025 | 317.36 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Cháu | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 24.48 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 3.82 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 21,720,574 | 07/10/2025 | 150.31 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 21,172,281 | 07/10/2025 | 146.51 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 20,918,982 | 07/10/2025 | 144.76 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Cháu | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.43 |
![]() | Lê Văn Thủy | Anh trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.53 |
![]() | Lê Văn Thủy | Anh trai | ASM | 2,034,501 | 07/10/2025 | 14.08 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.11 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | ASM | 1,178,353 | 07/10/2025 | 8.15 |
![]() | Lê Văn Thành | Anh trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.26 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.22 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 855,737 | 07/10/2025 | 5.92 |
![]() | Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 302,959 | 07/10/2025 | 2.1 |
![]() | Lê Thị Thúy | Chị gái | ASM | 233,278 | 07/10/2025 | 1.61 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |