Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | Anh trai | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 615.45 |
| Lê Thanh Thuấn | Anh trai | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 19.49 |
| Lê Anh Tuấn | Cháu | ASM | 41,691,419 | 15/07/2024 | 358.96 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 4.31 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 170.01 |
| Lê Thị Nguyệt Thu | Cháu | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Chị dâu | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 165.72 |
| Lê Thị Thiên Trang | Cháu | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 163.74 |
| Lê Thị Thiên Trang | Cháu | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 6.13 |
| Lê Văn Thủy | _ | DAT | 159,534 | 01/07/2024 | 1.14 |
| Lê Văn Thủy | Anh trai | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.72 |
| Lê Văn Thủy | Anh trai | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 15.92 |
| Lê Văn Thành | Anh trai | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.13 |
| Lê Văn Thành | Anh trai | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 9.22 |
| Lê Văn Thành | Anh trai | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.21 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.25 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.7 |
| Lê Văn Thông | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
| Lê Quốc Trường | Cháu | ASM | 275,418 | 15/07/2024 | 2.37 |
| Lê Thị Thúy | Chị gái | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.83 |
| Lê Ngọc Xuyến | Anh trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |