Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 64,982,431 | 31/12/2022 | 512.71 |
![]() | Lê Anh Tuấn | Anh trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 299.04 |
![]() | Lê Tuấn Anh | Em trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 299.04 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 17,497,753 | 31/12/2022 | 138.06 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em gái | ASM | 17,288,415 | 31/12/2022 | 136.41 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,644,471 | 31/12/2022 | 20.86 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,681,407 | 31/12/2022 | 13.27 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | ASM | 973,846 | 31/12/2022 | 7.68 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 707,221 | 31/12/2022 | 5.58 |
![]() | Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 192,792 | 31/12/2022 | 1.52 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |