| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 64,982,431 | 31/12/2022 | 428.88 |
| Lê Anh Tuấn | Anh trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 250.15 |
| Lê Tuấn Anh | Em trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 250.15 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 17,497,753 | 31/12/2022 | 115.49 |
| Lê Thị Thiên Trang | Em gái | ASM | 17,288,415 | 31/12/2022 | 114.1 |
| Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,644,471 | 31/12/2022 | 17.45 |
| Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,681,407 | 31/12/2022 | 11.1 |
| Lê Văn Thành | Chú | ASM | 973,846 | 31/12/2022 | 6.43 |
| Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 707,221 | 31/12/2022 | 4.67 |
| Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 192,792 | 31/12/2022 | 1.27 |
| Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |