Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 64,982,431 | 31/12/2022 | 568.6 |
| Lê Anh Tuấn | Anh trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 331.64 |
| Lê Tuấn Anh | Em trai | ASM | 37,901,290 | 31/12/2022 | 331.64 |
| Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 17,497,753 | 31/12/2022 | 153.11 |
| Lê Thị Thiên Trang | Em gái | ASM | 17,288,415 | 31/12/2022 | 151.27 |
| Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,644,471 | 31/12/2022 | 23.14 |
| Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,681,407 | 31/12/2022 | 14.71 |
| Lê Văn Thành | Chú | ASM | 973,846 | 31/12/2022 | 8.52 |
| Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 707,221 | 31/12/2022 | 6.19 |
| Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 192,792 | 31/12/2022 | 1.69 |
| Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 824 | 09/08/2022 | 0.01 |