Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Doãn Tới | Cha | ANV | 71,805,000 | 31/12/2022 | 2,427.01 |
| Doãn Chí Thanh | Em | ANV | 17,160,000 | 31/12/2022 | 580.01 |
| Dương Thị Kim Loan | Cô | ANV | 35,150 | 30/06/2021 | 1.19 |