Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Doãn Tới | Cha | ANV | 71,805,000 | 11/10/2024 | 1,324.8 |
| Doãn Chí Thanh | Em | ANV | 17,160,000 | 11/10/2024 | 316.6 |
| Doãn Quốc Hội | Chú | ANV | 13,800 | 11/10/2024 | 0.25 |
| Dương Thị Kim Loan | Cô | ANV | 50 | 11/10/2024 | 0 |