| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 13.93 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | SBT | 82,470,475 | 10/01/2025 | 2,090.63 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 18.5 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.62 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 08/11/2024 | 5.49 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 76,192,274 | 10/01/2025 | 1,931.47 |
![]() | Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Em | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 6.72 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 3.28 |