Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 10.61 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | SBT | 82,470,475 | 10/01/2025 | 977.28 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 14.09 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.39 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 08/11/2024 | 5.42 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 76,192,274 | 10/01/2025 | 902.88 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Em | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 5.12 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 1.53 |