Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 9.87 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | SBT | 74,973,158 | 26/07/2024 | 884.68 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 13.11 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.38 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 01/07/2024 | 5.44 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 69,265,703 | 09/04/2024 | 817.34 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Em | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 4.76 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.39 |