Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | GEG | 878,344 | 31/12/2022 | 11.33 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | SCR | 110,419 | 25/10/2022 | 0.75 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Em gái | SBT | 123,361,826 | 20/06/2023 | 1,381.65 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,166,579 | 31/12/2022 | 15.05 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.49 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 30/06/2018 | 5.39 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 78,896,920 | 20/06/2023 | 883.65 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Em | GEG | 424,000 | 31/12/2022 | 5.47 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.32 |