Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 14/08/2025 | 5.51 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 20.09 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 76,192,274 | 10/01/2025 | 1,828.61 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.69 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 384.05 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 553.61 |
![]() | Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Anh trai | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 7.3 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 3.11 |