| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | Chủ tịch HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 14/08/2025 | 5.24 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 161,013,211 | 10/10/2025 | 3,896.52 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 18.01 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.54 |
| Đặng Hồng Anh | Anh trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 300.04 |
| Đặng Hồng Anh | Anh trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 558.47 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Anh trai | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 6.54 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 3.13 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đăng ký bán | SCR | 17/09/2024 - 16/10/2024 | 110,419 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | SCR | 17/09/2024 - 16/10/2024 | 110,419 | 23/09/2024 | 110,419 |
| Đã mua | SBT | 28/11/2022 - 27/12/2022 | 5,000,000 | 18/12/2022 | 5,000,000 |
| Đăng ký mua | GEG | 09/09/2021 - 19/09/2021 | 45,197 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | GEG | 09/09/2021 - 19/09/2021 | 45,197 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | SBT | 13/12/2020 - 17/12/2020 | 1,742,666 | 15/12/2020 | 1,742,666 |
| Đã mua | SBT | 26/09/2019 - 24/10/2019 | 30,000,000 | 08/10/2019 | 30,000,000 |
| Đã mua | SBT | 23/12/2018 - 21/01/2019 | 12,000,000 | 27/12/2018 | 12,000,000 |
| Đã mua | SBT | 16/10/2018 - 14/11/2018 | 20,000,000 | 06/11/2018 | 20,000,000 |
| Đã mua | SBT | 22/02/2018 - 22/03/2018 | 5,000,000 | 15/03/2018 | 5,000,000 |