Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 08/11/2024 | 6.15 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 17.27 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 76,192,274 | 10/01/2025 | 1,154.31 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.49 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 270.43 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 381.22 |
![]() | Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Anh trai | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 6.28 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 1.96 |