Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 30/06/2018 | 5.44 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 78,896,920 | 20/06/2023 | 946.76 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,166,579 | 31/12/2022 | 16.39 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.53 |
| Đặng Hồng Anh | Anh trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 291.24 |
| Đặng Hồng Anh | Anh trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 288.95 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Anh trai | GEG | 424,000 | 31/12/2022 | 5.96 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.41 |