Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 08/11/2024 | 5.69 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 76,192,274 | 10/01/2025 | 1,333.36 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 19.29 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.43 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 236.43 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Anh trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 386.56 |
![]() | Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Anh trai | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 7.01 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 2.27 |