Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | SCR | 110,419 | 25/10/2022 | 0.63 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | SBT | 74,973,158 | 26/07/2024 | 967.15 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 10.14 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 13.47 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.41 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 69,265,703 | 09/04/2024 | 893.53 |
| Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 01/07/2024 | 5.51 |
| Đặng Hồng Anh | Em | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 227.63 |
| Đặng Hồng Anh | Em | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 330.22 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.52 |