| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 18.62 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.63 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 161,013,211 | 10/10/2025 | 4,073.63 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 14/08/2025 | 5.49 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | SBT | 82,815,138 | 10/10/2025 | 2,095.22 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 14.02 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 346.84 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 483.2 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 3.28 |