Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | SBT | 74,973,158 | 26/07/2024 | 1,312.03 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Chị gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 14.53 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | GEG | 1,224,907 | 29/08/2024 | 19.29 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SCR | 72,280 | 25/10/2022 | 0.43 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | SBT | 69,265,703 | 09/04/2024 | 1,212.15 |
![]() | Huỳnh Bích Ngọc | Mẹ | TID | 227,632 | 01/07/2024 | 5.69 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 236.43 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Em | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 386.56 |
![]() | | Cha | TOS | 1,454,856 | 31/05/2024 | 204.41 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Em | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 2.06 |