| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Con gái | GEG | 922,261 | 29/08/2024 | 13.93 |
![]() | Đặng Huỳnh Ức My | Con gái | SBT | 82,815,138 | 10/10/2025 | 2,103.5 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Con trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 350.84 |
![]() | Đặng Hồng Anh | Con trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 480.77 |
![]() | Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Con trai | GEG | 445,199 | 29/08/2024 | 6.72 |
![]() | Đặng Huỳnh Thái Sơn | Con | SBT | 129,470 | 10/01/2025 | 3.29 |