Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huỳnh Ức My | Con gái | SCR | 110,419 | 25/10/2022 | 0.76 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Con gái | GEG | 878,344 | 31/12/2022 | 11.33 |
| Đặng Huỳnh Ức My | Con gái | SBT | 123,361,826 | 20/06/2023 | 1,381.65 |
| Đặng Hồng Anh | Con trai | SCR | 40,005,010 | 25/10/2022 | 274.83 |
| Đặng Hồng Anh | Con trai | STB | 9,712,499 | 16/10/2015 | 266.61 |
| Đặng Huỳnh Anh Tuấn | Con trai | GEG | 424,000 | 31/12/2022 | 5.47 |
| Đặng Huỳnh Thái Sơn | Con | SBT | 117,700 | 20/06/2023 | 1.32 |