| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đỗ Quang Vinh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1989 |
| Nguyễn Chí Thành
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Đào Ngọc Dũng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1983 |
| Lê Đăng Khoa
| Thành viên HĐQT không điều hành | Năm sinh 1974 |
| Doãn Thị Như Quỳnh
| Phụ trách quản trị | |
| Nguyễn Diệu Trinh
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Chí Thành
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1980 |
| Trần Phước Hạ Nhi
| Giám đốc chi nhánh | |
| Tạ Quốc Việt
| Giám đốc phòng giao dịch | |
| Phạm Thanh Vũ
| Giám đốc chi nhánh TP.HCM | |
| Phạm Thị Thanh Hảo
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Trinh Lê
| Chuyên viên Ban kiểm toán nội bộ | Năm sinh 1994 |
| Bùi Thị Hồng Hạnh
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 | Q4/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2025 | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Bản cáo bạch năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 10-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-11-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-09-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-08-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 18-07-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-06-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 28-01-2022 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-01-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Tập đoàn T&T | 50,170,066 | 5.58% |
| PYN Elite Fund | 43,926,790 | 4.88% |
| 22,110,615 | 2.46% | |
| 13,781,248 | 1.53% | |
| Bùi Minh Lực | 13,757,720 | 1.53% |
| Công ty TNHH Tổng công ty Hòa Bình Minh | 9,295,420 | 1.03% |
| 4,877,992 | 0.54% | |
| 2,930,510 | 0.33% | |
| 1,226,531 | 0.14% | |
| 1,226,531 | 0.14% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Chứng khoán APG (APG) | 2850900 | 1.27% | 06/05/2024 |
| Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (PVH) | 3100000 | 14.76% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (PLP) | 2714341 | 3.02% | 30/06/2024 |
| Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (LGL) | 5 | 0% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (SAF) | 3000 | 0.02% | 06/01/2025 |
| Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (RCC) | 3105750 | 9.69% | 02/02/2023 |
| Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến (PHT) | 907394 | 4.54% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (VRC) | 7271024 | 14.54% | 30/12/2024 |
| Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (SHB) | 59479134 | 1.29% | 17/09/2025 |
| Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (TEG) | 3794112 | 3.14% | 01/12/2023 |
| Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu (PLA) | 980000 | 9.8% | 30/06/2024 |
| Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí (PID) | 250000 | 6.25% | 30/06/2024 |
| CTCP Kim khí Thăng Long (KTL) | 2768438 | 14.42% | 15/08/2025 |
| Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (NTB) | 1225481 | 3.08% | 30/06/2024 |
| Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội (HD6) | 191100 | 1.26% | 09/12/2024 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi (TCD) | 13662023 | 4.07% | 08/07/2024 |
| Công ty Cổ phần TTBGroup (TTB) | 2473494 | 2.44% | 30/06/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||