Trần Xảo Cơ>
- Họ tên : Trần Xảo Cơ
- Năm sinh : 14/11/1948
- Nguyên quán : Quảng Đông-Trung Quốc
- Tổng tài sản cá nhân : 1.39 tỷ đồng
- Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 5.42 tỷ đồng
Quá trình học tập:
Quá trình làm việc:
- Từ năm 1978 đến năm 1981 : Tổ trưởng Tổ sản xuất Hữu Liên (sản xuất xích xe máy, xích xe đạp và các sản phẩm thép xuất khẩu)
- Từ năm 1981 đến năm 1989 : Tổ trưởng Hợp tác xã Cơ khí Hữu Liên (sản xuất xích xe máy, xích xe đạp và các sản phẩm thép xuất khẩu)
- Xuất xích xe máy, xích xe đạp và các sản phẩm thép xuất khẩu)
- Từ năm 1989 đến năm 1991 : Giám đốc Xí nghiệp tư doanh cơ khí Hữu Liên (sản
- Từ năm 1991 đến năm 1996 : Giám đốc Doanh nghiệp tư nhân Hữu Liên (sản xuất xích xe máy, xích băng tải và kinh doanh sắt thép)
- Dự án liên doanh với Công ty Shiu Cherng (Đài Loan) sản xuất ống thép tại Việt Nam
- Từ năm 1996 đến năm 2001 : Giám đốc Doanh nghiệp tư nhân Hữu Liên, thực hiện
- Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 10 năm 2005 : Tổng Giám đốc CTCP Thép Nam Kim
- Từ tháng 12 năm 2007 đến ngày 26 tháng 03 năm 2010 : Chủ tịch HĐQT CTCP Thép Nam Kim
- Từ năm 2001 : Chủ tịch HĐQT CTCP Hữu Liên Á Châu
- Từ năm 2009 : Chủ tịch HĐQT CTCP Minh Hữu Liên
Cổ phiếu sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 HLA 3,484,000 10.12 28/04/2016 1.39
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
3,484,000
10.12%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
28/04/2016
1.39
Cổ phiếu đại diện sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 MHL 1,220,000 23.07% 02/2012 4.03
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
1,220,000
23.07%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
02/2012
4.03
Cá nhân liên quan
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
| | Con rể | NKG | 23,466,044 | 17/08/2020 | 484.57 |
| | Con trai | HLA | 1,064,670 | 28/04/2016 | 0.43 |
| | Con trai | MHL | 2,450,638 | 04/04/2022 | 8.09 |
| | Con trai | HLA | 1,776,840 | 28/04/2016 | 0.71 |
| | Con gái | HLA | 700,000 | 28/04/2016 | 0.28 |
| | Anh trai | HLA | 30,000 | 28/04/2016 | 0.01 |
Giao dịch cổ phiếu
- Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
- Đã bán HLA 22/05/2012 - 19/07/2012 4,166,000 10/06/2012 4,166,000
- Đã mua HLA 21/12/2011 - 21/02/2012 500,000 17/01/2012 500,000
- Đã mua HLA 31/03/2010 - 31/05/2010 1,000,000 18/05/2010 1,000,000
Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD | GTGD | NN Mua ròng | |