Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hồ Minh Quang | Anh rể | NKG | 31,159,249 | 01/06/2022 | 426.88 |
![]() | Trần Xảo Cơ | Cha | HLA | 3,484,000 | 28/04/2016 | 1.39 |
![]() | Trần Tuấn Nghiệp | Anh trai | HLA | 1,776,840 | 28/04/2016 | 0.71 |
![]() | Trần Uyển Nhàn | Chị gái | HLA | 700,000 | 28/04/2016 | 0.28 |
![]() | Trần An | Bác trai | HLA | 30,000 | 28/04/2016 | 0.01 |