| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | Chủ tịch HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NKG | 31,159,249 | 6.96 | 01/06/2022 | 476.74 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Xảo Cơ | Bố vợ | HLA | 3,484,000 | 28/04/2016 | 1.39 |
| Trần Tuấn Nghiệp | Em vợ | HLA | 1,776,840 | 28/04/2016 | 0.71 |
| Trần Tuấn Minh | HLA | 1,064,670 | 28/04/2016 | 0.43 | |
| Trần Uyển Nhàn | Vợ | HLA | 700,000 | 28/04/2016 | 0.28 |
| Trần An | HLA | 30,000 | 28/04/2016 | 0.01 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | NKG | 22/05/2022 - 20/06/2022 | 3,000,000 | 31/05/2022 | 3,000,000 |
| Đã mua | NKG | 30/07/2020 - 28/08/2020 | 2,000,000 | 16/08/2020 | 2,000,000 |
| Đăng ký mua | NKG | 15/12/2019 - 13/01/2020 | 3,000,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | NKG | 15/12/2019 - 13/01/2020 | 3,000,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | NKG | 30/05/2013 - 26/06/2013 | 1,100,000 | 23/06/2013 | 1,100,000 |
| Đã mua | NKG | 17/03/2013 - 15/04/2013 | 2,000,000 | 15/04/2013 | 1,091,910 |
| Đã mua | NKG | 16/03/2011 - 03/04/2011 | 500,000 | 30/03/2011 | 438,300 |