Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | DSN | 1,430 | 20/03/2025 | 0.06 |
![]() | Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | NVB | 274,836 | 30/06/2024 | 4.81 |
![]() | Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | GMD | 16,252 | 09/07/2025 | 1.01 |