Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | NVB | 274,836 | 17/01/2022 | 2.34 |
| Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | GMD | 12,189 | 21/09/2023 | 0.79 |
| Nguyễn Hoàng Tố Nga | Vợ | DSN | 1,430 | 14/03/2024 | 0.08 |
| Đỗ Thị Thọ | Mẹ vợ | SCS | 109,368 | 26/06/2024 | 8.51 |