Đặng Trung Kiên


Đặng Trung Kiên
  • Họ tên : Đặng Trung Kiên
  • Năm sinh : 21/12/1973
  • Nguyên quán : Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
  • Trình độ : - Cao cấp Lý luận chính trị - Học viện Chính trị quốc gia T.P Hồ Chí Minh (2016)- Thạc sỹ Quản lý Hành chính công - Học viên Chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh (2008)- Cử nhân - Đại học Luật Hà Nội (1998)
  • Tổng tài sản cá nhân : 42.6 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 51.54 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Năm 1994 - năm 1998: Đại học Luật Hà Nội - Cử nhân
  • Năm 2004 - năm 2008: Học viên Chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh - Thạc sỹ Quản lý Hành chính công
  • Năm 2014 - năm 2016: Học viện Chính trị quốc gia T.P Hồ Chí Minh - Cao cấp Lý luận chính trị
Quá trình làm việc:
  • Tháng 04/2015 – Nay: ; Phó Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Bamboo Capital; Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (Tracodi); Trưởng BKS Công ty TNHH Liên doanh Khai thác chế biến vật liệu xây dựng An Giang; Thành viên HĐTV Công ty TNHH Taxi Việt Nam.
  • Từ năm 2014 – Nay: Chủ tịch HĐTV Công ty TNHH Dịch vụ bảo vệ Trường Thành Đại Nam Security; Phó Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành.
  • Từ Tháng 08/2013 – Nay: Chủ tịch Công ty TNHH MTV Đầu tư Phát triển Trường Thành Việt Nam.
  • Từ Tháng 08/2015 – Tháng 10/2015: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Tracodi Land.
  • Từ 2014 – Tháng 10/2015: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Phát triển Nguyễn Hoàng.
  • Từ 2014 – Tháng 10/2015: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thành Phúc.
  • Từ 2014 – Tháng 11/2015: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng 108 Trường Thành.
  • Từ tháng 12/2011 – Tháng 07/2014: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành.
  • Từ năm 2002 - Tháng 03/2012: Kinh doanh
  • Từ ngày 13 tháng 08 năm 2015 đến ngày 13 tháng 02 năm 2018 : Phó Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 TCD 204,226 0.06 08/07/2024 0.95
  • 2 TEG 5,206,774 4.31 18/01/2024 41.65
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      TCD
      204,226
      0.06%
    • 2
      TEG
      5,206,774
      4.31%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 08/07/2024
      0.95
    • 18/01/2024
      41.65

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 BCG 430,000 0.05% 07/2015 2.7
  • 2 TEG 780,000 0.65% 12/2015 6.24
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      BCG
      430,000
      0.05%
    • 2
      TEG
      780,000
      0.65%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 07/2015
      2.7
    • 12/2015
      6.24

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đăng ký bán TEG 31/10/2024 - 29/11/2024 5,206,774 01/01/0001 0
  • Đã mua TEG 16/01/2024 - 17/01/2024 2,068,804 17/01/2024 2,068,804
  • Đăng ký mua TEG 16/01/2024 - 17/01/2024 2,068,804 01/01/0001 0
  • Đã mua TEG 29/11/2023 - 28/12/2023 170,571 29/11/2023 170,571
  • Đã mua TEG 13/08/2023 - 11/09/2023 2,100,000 10/09/2023 2,062,749
  • Đăng ký mua TEG 13/08/2023 - 11/09/2023 2,100,000 01/01/0001 0
  • Đã mua TEG 14/09/2021 - 13/10/2021 300,000 11/10/2021 300,000
  • Đã mua TEG 24/03/2021 - 22/04/2021 300,000 30/03/2021 300,000
  • Đã bán TEG 11/01/2018 - 08/02/2018 486,000 17/01/2018 486,000
  • Đã bán TEG 16/05/2017 - 14/06/2017 125,000 23/05/2017 125,000