Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SHC | 265,510 | 30/06/2024 | 3.19 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | VNF | 49,584 | 17/07/2024 | 0.81 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SPV | 278,890 | 05/09/2024 | 5.02 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | TMS | 991,372 | 23/09/2024 | 42.03 |