Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SHC | 265,510 | 14/08/2025 | 3.24 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | VNF | 49,584 | 01/08/2025 | 0.75 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SPV | 278,890 | 27/06/2025 | 5.22 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | TMS | 991,372 | 23/09/2024 | 41.64 |