Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SHC | 265,510 | 30/06/2024 | 3.5 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | VNF | 49,584 | 04/07/2025 | 0.71 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SPV | 278,890 | 27/06/2025 | 4.74 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | TMS | 991,372 | 23/09/2024 | 40.65 |