| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SHC | 265,510 | 14/08/2025 | 2.68 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | VNF | 49,584 | 01/08/2025 | 0.76 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | SPV | 278,890 | 27/06/2025 | 7.33 |
![]() | Bùi Tuấn Ngọc | Anh trai | TMS | 991,372 | 09/10/2025 | 40.65 |