Bùi Tuấn Ngọc


Bùi Tuấn Ngọc
  • Họ tên : Bùi Tuấn Ngọc
  • Năm sinh : 21/02/1965
  • Nguyên quán : Tiền Giang
  • Trình độ : Cử nhân Kinh tế - Kỹ sư xây dựng
  • Tổng tài sản cá nhân : 51.27 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 923.23 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Đại học Bách khoa Hà Nội - Kỹ sư Xây dựng
  • Đại học Ngoại thương TP Hồ Chí Minh - Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • 1988 - 1992 : Cán bộ Xí nghiệp XDCB SEAPRODEX – Bộ Thủy Sản.
  • 1992 - 1993 : Cán bộ tại Liên hiệp DVSXTM TP. Hồ Chí Minh.
  • 1993 - 1994 : Cán bộ tại Trung tâm TM LD Việt - Xô TP.HCM (ROSVIET IMPEX).
  • 1994 - 1996 : Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại Thiên hải (TP. HCM).
  • 1996 - 01/2008 : Chủ tịch HĐTV kiêm Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại Thiên Hải (TP. HCM).
  • 02/2008 đến nay : Giám đốc Công ty Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại Thiên Hải (TP. HCM).
  • 2006 - 03/2008 : Thành viên HĐQT Công ty CP Đầu tư ViNa.
  • 04/2008 đến nay : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Transimex - Saigon.
  • 2009 đến nay : Chủ tịch HĐQT công ty CP Đầu tư Toàn Việt.
  • 2012 đến nay : P.Chủ tịch HĐQT Công ty CP Vinafreight.
  • 04/2014 đến nay : Thành viên HĐQT Công ty CP XNK Khánh Hội.
  • 2013 đến nay : P.Chủ tịch HĐQT Công ty CP Vận tải và xếp dỡ Hải An.
  • 07/2016 đến nay : P.Chủ tịch HĐQT Công ty CP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn


Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SHC 265,510 6.16 14/08/2025 3.32
  • 2 VNF 49,584 0.16 01/08/2025 0.76
  • 3 SPV 278,890 2.58 27/06/2025 5.41
  • 4 TMS 991,372 0.59 23/09/2024 41.79
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SHC
      265,510
      6.16%
    • 2
      VNF
      49,584
      0.16%
    • 3
      SPV
      278,890
      2.58%
    • 4
      TMS
      991,372
      0.59%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 14/08/2025
      3.32
    • 01/08/2025
      0.76
    • 27/06/2025
      5.41
    • 23/09/2024
      41.79

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 CLX 30,328,000 35.02% 4/14/2017 506.48
  • 2 HAH 5,370,440 4.13% 8/29/2016 343.71
  • 3 VPR 1,335,540 26.53% 12/22/2016 21.77
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      CLX
      30,328,000
      35.02%
    • 2
      HAH
      5,370,440
      4.13%
    • 3
      VPR
      1,335,540
      26.53%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 4/14/2017
      506.48
    • 8/29/2016
      343.71
    • 12/22/2016
      21.77

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Bùi Minh Tuấn

Em trai TMS 24,543,106 23/09/2024 1,034.49

Bùi Minh Tuấn

Em trai VNF 65,520 10/06/2025 1

Bùi Minh Tuấn

Em trai TOT 260,180 13/08/2025 4.35

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đăng ký bán VNF 03/07/2025 - 31/07/2025 49,584 01/01/0001 0
  • Đăng ký bán VNF 03/07/2025 - 31/07/2025 49,584 31/07/2025 0
  • Đã mua VNF 23/11/2022 - 29/11/2022 26,400 29/11/2022 26,400
  • Đã mua TMS 18/05/2022 - 16/06/2022 7,900 16/06/2022 7,900
  • Đã mua VNF 22/03/2021 - 19/04/2021 20,000 19/04/2021 18,400
  • Đã bán TMS 13/03/2019 - 11/04/2019 16,968 14/03/2019 16,968
  • Đăng ký mua TMS 18/07/2017 - 16/08/2017 500,000 01/01/0001 0
  • Đã mua TMS 11/12/2016 - 23/01/2017 16,523 23/01/2017 16,523
  • Đã mua TMS 27/09/2016 - 28/09/2016 20,397 28/09/2016 20,397
  • Đã mua TMS 28/08/2016 - 19/09/2016 13,083 19/09/2016 13,083