Lê Duy Hiệp


Lê Duy Hiệp
  • Họ tên : Lê Duy Hiệp
  • Năm sinh : 05/12/1963
  • Nguyên quán : Quảng Nam
  • Trình độ : Cử nhân Kinh tế
  • Tổng tài sản cá nhân : 35.73 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 103.71 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Cử nhân Kinh tế
Quá trình làm việc:
  • 1998 - 2004: Phó GĐ Công ty CP Hàng hải MACS
  • 1990 - 1998: Công tác tại Công Ty Cung Ứng Tàu Biển Tp.HCM (Saigon Shipchanco) qua các chức vụ Phó Phòng Cung Ứng Tàu Biển, Trưởng Phòng KD-XNK, Trưởng Phòng Đại Lý Tàu Biển.
  • 1986 - 1990: Học Đại Học Kinh Tế Tp.HCM.
  • 1981 - 1985: Đi bộ đội tại Trường Hậu Cần QK7 & Trung đoàn Gia Định.
  • Từ năm 2004 đến tháng 04/2009 : GĐ Điều hành - Chủ tịch HĐQT Công ty CP Hàng hải MACS
  • Từ tháng 03/2009 đến tháng 08/2011 : TV HĐQT Công ty CP Transimex
  • Từ năm 2004 đến nay : TV HĐQT Công ty Liên doanh Vận tải Công nghệ Cao (Transvina)
  • Từ tháng 05/2009 đến nay : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Hàng hải MACS
  • TGĐ Công ty CP Transimex
  • Từ tháng 09/2011 đến nay : Phó chủ tịch HĐQT Công ty CP Transimex
  • Từ tháng 05/2012 đến nay : Thành viên HĐQT Công ty CP Vinafreight
  • Từ năm 2013 đến nay : Thành viên HĐQT CTCP Vận tải và xếp dỡ Hải An
  • Từ tháng 07/2016 đến nay : Thành viên HĐQT Công ty CP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 TMS 740,873 0.44 23/09/2024 31.75
  • 2 TOT 104,200 1.13 22/08/2024 1.8
  • 3 CLX 58,013 0.07 11/07/2024 0.93
  • 4 VNF 30,160 0.1 17/07/2024 0.5
  • 5 VPR 42,900 0.85 02/05/2024 0.75
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      TMS
      740,873
      0.44%
    • 2
      TOT
      104,200
      1.13%
    • 3
      CLX
      58,013
      0.07%
    • 4
      VNF
      30,160
      0.1%
    • 5
      VPR
      42,900
      0.85%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 23/09/2024
      31.75
    • 22/08/2024
      1.8
    • 11/07/2024
      0.93
    • 17/07/2024
      0.5
    • 02/05/2024
      0.75

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 CLX 1,058,013 1.22% 04/2017 17.03
  • 2 HAH 1,031,250 0.85% 08/2016 50.94
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      CLX
      1,058,013
      1.22%
    • 2
      HAH
      1,031,250
      0.85%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 04/2017
      17.03
    • 08/2016
      50.94

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua VNF 22/11/2022 - 29/11/2022 26,400 29/11/2022 10,000
  • Đã mua TMS 18/05/2022 - 16/06/2022 5,800 16/06/2022 5,800
  • Đã mua TMS 11/10/2020 - 30/10/2020 22,000 11/10/2020 22,000
  • Đã mua CLX 22/07/2018 - 29/07/2018 58,013 22/07/2018 58,013
  • Đã mua TMS 11/06/2018 - 12/06/2018 10,000 12/06/2018 10,000
  • Đã mua TMS 21/02/2017 - 02/03/2017 9,910 02/03/2017 9,910
  • Đã mua TMS 27/09/2016 - 28/09/2016 4,180 28/09/2016 4,180
  • Đã mua TMS 19/09/2016 - 10,194 19/09/2016 10,194
  • Đã mua TMS 06/01/2016 - 24/01/2016 8,576 26/01/2016 8,576
  • Đã mua TMS 26/01/2015 - 29/01/2015 11,214 29/01/2015 11,214