Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Linh | Cháu | SSI | 47,118,844 | 16/04/2024 | 1,597.33 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 10,677,050 | 16/04/2024 | 361.95 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | PAN | 1,226,000 | 17/03/2021 | 29.18 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | Anh trai | SSI | 7,875,000 | 16/04/2024 | 266.96 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 3,298,998 | 16/04/2024 | 111.84 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | PAN | 201,250 | 31/12/2019 | 4.79 |
![]() | Hà Thị Thanh Vân | Vợ | PAN | 360,000 | 31/12/2019 | 8.57 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | HVG | 50,000 | 31/12/2019 | 0.07 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | PAN | 12,500 | 31/12/2019 | 0.3 |