Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 16,180,165 | 30/05/2025 | 612.42 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | PAN | 1,226,000 | 26/06/2024 | 38.99 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | Anh trai | SSI | 10,682,500 | 30/05/2025 | 404.33 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 4,748,696 | 30/05/2025 | 179.74 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | PAN | 201,250 | 26/06/2024 | 6.4 |
![]() | Hà Thị Thanh Vân | Vợ | PAN | 360,000 | 26/06/2024 | 11.45 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | HVG | 50,000 | 31/12/2019 | 0.07 |
![]() | Hà Việt Thắng | Em vợ | PAN | 12,500 | 26/06/2024 | 0.4 |