Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 14,093,706 | 23/09/2024 | 344.59 |
| Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | PAN | 1,226,000 | 26/06/2024 | 27.83 |
| Nguyễn Mạnh Hùng | Anh trai | SSI | 10,395,000 | 23/09/2024 | 254.16 |
| Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 4,354,677 | 23/09/2024 | 106.47 |
| Nguyễn Duy Khánh | Cháu | PAN | 201,250 | 26/06/2024 | 4.57 |
| Hà Thị Thanh Vân | Vợ | PAN | 360,000 | 26/06/2024 | 8.17 |
| Hà Việt Thắng | Em vợ | HVG | 50,000 | 31/12/2019 | 0.07 |
| Hà Việt Thắng | Em vợ | PAN | 12,500 | 26/06/2024 | 0.28 |