Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Linh | Cháu | SSI | 47,118,844 | 25/07/2022 | 1,152.06 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 10,177,050 | 25/07/2022 | 248.83 |
![]() | Nguyễn Hồng Nam | Em trai | SSI | 5,239,498 | 25/07/2022 | 128.11 |
![]() | Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 3,098,998 | 25/07/2022 | 75.77 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | PAN | 1,226,000 | 17/03/2021 | 33.65 | |
![]() | Hà Thị Thanh Vân | PAN | 360,000 | 31/12/2019 | 9.88 |