Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Duy Linh | Cháu | SSI | 47,118,844 | 25/07/2022 | 1,147.34 |
| Nguyễn Duy Hưng | Anh trai | SSI | 10,177,050 | 25/07/2022 | 247.81 |
| Nguyễn Hồng Nam | Em trai | SSI | 5,239,498 | 25/07/2022 | 127.58 |
| Nguyễn Duy Khánh | Cháu | SSI | 3,098,998 | 25/07/2022 | 75.46 |
| Nguyễn Mạnh Hùng | PAN | 1,226,000 | 17/03/2021 | 27.83 | |
| Hà Thị Thanh Vân | PAN | 360,000 | 31/12/2019 | 8.17 |