Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Cha | SSI | 15,180,165 | 04/11/2024 | 400 |
![]() | Nguyễn Duy Hưng | Cha | PAN | 1,226,000 | 26/06/2024 | 34.45 |
![]() | Nguyễn Mạnh Hùng | Chú | SSI | 10,432,500 | 04/11/2024 | 274.9 |
![]() | Nguyễn Hồng Nam | Chú | SSI | 2,651,346 | 04/11/2024 | 69.86 |
![]() | Nguyễn Duy Linh | Em | SSI | 154,496 | 04/11/2024 | 4.07 |