Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Duy Linh | Con trai | SSI | 47,118,844 | 01/03/2023 | 1,672.72 |
| Nguyễn Mạnh Hùng | Em trai | SSI | 7,875,000 | 01/03/2023 | 279.56 |
| Nguyễn Duy Khánh | Con trai | SSI | 3,298,998 | 01/03/2023 | 117.11 |
| Nguyễn Duy Khánh | Con trai | PAN | 201,250 | 31/12/2019 | 4.69 |
| Nguyễn Hồng Nam | Em trai | SSI | 1,639,498 | 14/07/2023 | 58.2 |
| Hà Thị Thanh Vân | Em dâu | PAN | 360,000 | 31/12/2019 | 8.39 |
| Hà Việt Thắng | _ | HVG | 50,000 | 31/12/2019 | 0.07 |
| Hà Việt Thắng | _ | PAN | 12,500 | 31/12/2019 | 0.29 |