Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hà Thị Huệ | Bà ngoại | GDT | 5,330,854 | 10/01/2022 | 117.28 |
![]() | Lê Hồng Thắng | Chú | GDT | 525,767 | 10/01/2022 | 11.57 |
![]() | Lê Phước Lành | Cô | GDT | 342,795 | 10/01/2022 | 7.54 |
![]() | Lê Hải Liễu | Mẹ | GDT | 315,207 | 03/02/2022 | 6.93 |
![]() | Lê Tấn Lợi | Cô | GDT | 145,552 | 10/01/2022 | 3.2 |
![]() | Lê Thu Cúc | Cô | GDT | 111,804 | 10/01/2022 | 2.46 |
![]() | Lê Hải Lý | Bác gái | GDT | 111,804 | 10/01/2022 | 2.46 |
![]() | Lê Thu Vân | Cô | GDT | 111,804 | 10/01/2022 | 2.46 |
![]() | Lê Trọng Nhân | Chú | GDT | 45,520 | 10/01/2022 | 1 |
![]() | Hồ Trọng Phương | GDT | 44,721 | 10/01/2022 | 0.98 | |
![]() | Lê Thị Hải Lài | Bác gái | GDT | 26,092 | 10/01/2022 | 0.57 |
![]() | Lê Hồng Thành | Chú | GDT | 12,254 | 10/01/2022 | 0.27 |
![]() | Lê Như Ái | Cha | GDT | 7,150 | 10/01/2022 | 0.16 |