Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Hải Liễu | Chị gái | GDT | 5,321,064 | 19/12/2024 | 123.18 |
![]() | Lê Như Vũ | Cháu | GDT | 843,216 | 19/12/2024 | 19.52 |
![]() | Lê Hồng Thành | Anh trai | GDT | 724,023 | 19/12/2024 | 16.76 |
![]() | Lê Phước Lành | Em gái | GDT | 414,781 | 19/12/2024 | 9.6 |
![]() | Hà Thị Huệ | Mẹ | GDT | 279,000 | 19/12/2024 | 6.46 |
![]() | Lê Tấn Lợi | Chị gái | GDT | 237,717 | 19/12/2024 | 5.5 |
![]() | Huỳnh Thị Thanh | Chị dâu | GDT | 181,867 | 19/12/2024 | 4.21 |
![]() | Hồ Phạm Huy Ánh | anh rể | GDT | 57,977 | 19/12/2024 | 1.34 |
![]() | Lê Trọng Nhân | Anh trai | GDT | 55,079 | 19/12/2024 | 1.28 |
![]() | Phạm Anh Huấn | Anh rể | GDT | 33,759 | 19/12/2024 | 0.78 |
![]() | Lê Thị Hải Lài | Chị gái | GDT | 31,571 | 19/12/2024 | 0.73 |
![]() | Nguyễn Lê Vy | Cháu | GDT | 13,842 | 19/12/2024 | 0.32 |
![]() | Lê Như Ái | Anh rể | GDT | 8,651 | 19/12/2024 | 0.2 |