Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Thị Huệ | Mẹ | GDT | 5,219,215 | 31/07/2024 | 143.53 |
| Lê Như Vũ | Cháu | GDT | 766,560 | 16/01/2024 | 21.08 |
| Lê Hồng Thành | Anh trai | GDT | 658,203 | 31/07/2024 | 18.1 |
| Lê Phước Lành | Em gái | GDT | 377,074 | 16/01/2024 | 10.37 |
| Lê Hải Liễu | Chị gái | GDT | 346,727 | 16/01/2024 | 9.53 |
| Lê Tấn Lợi | Chị gái | GDT | 216,107 | 13/05/2024 | 5.94 |
| Huỳnh Thị Thanh | Chị dâu | GDT | 165,334 | 16/01/2024 | 4.55 |
| Lê Thu Cúc | Chị gái | GDT | 122,984 | 16/01/2024 | 3.38 |
| Lê Hải Lý | Chị gái | GDT | 122,984 | 16/01/2024 | 3.38 |
| Lê Thu Vân | Chị gái | GDT | 122,984 | 16/01/2024 | 3.38 |
| Nguyễn Thị Phương Lan | Vợ | GDT | 59,734 | 16/01/2024 | 1.64 |
| Hồ Phạm Huy Ánh | anh rể | GDT | 52,707 | 16/01/2024 | 1.45 |
| Lê Trọng Nhân | Anh trai | GDT | 50,072 | 16/01/2024 | 1.38 |
| Phạm Anh Huấn | Anh rể | GDT | 30,690 | 16/01/2024 | 0.84 |
| Lê Thị Hải Lài | Chị gái | GDT | 28,701 | 16/01/2024 | 0.79 |
| Nguyễn Lê Vy | Cháu | GDT | 12,584 | 16/01/2024 | 0.35 |
| Lê Như Ái | Anh rể | GDT | 7,865 | 16/01/2024 | 0.22 |