Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Hải Liễu | Chị gái | GDT | 5,374,148 | 20/04/2025 | 118.23 |
![]() | Lê Như Vũ | Cháu | GDT | 843,216 | 19/12/2024 | 18.55 |
![]() | Lê Hồng Thành | Anh trai | GDT | 734,022 | 20/04/2025 | 16.15 |
![]() | Lê Phước Lành | Em gái | GDT | 414,781 | 19/12/2024 | 9.13 |
![]() | Hà Thị Huệ | Mẹ | GDT | 279,000 | 19/12/2024 | 6.14 |
![]() | Lê Tấn Lợi | Chị gái | GDT | 237,717 | 19/12/2024 | 5.23 |
![]() | Huỳnh Thị Thanh | Chị dâu | GDT | 181,867 | 19/12/2024 | 4 |
![]() | Hồ Phạm Huy Ánh | anh rể | GDT | 57,977 | 19/12/2024 | 1.28 |
![]() | Lê Trọng Nhân | Anh trai | GDT | 55,079 | 19/12/2024 | 1.21 |
![]() | Phạm Anh Huấn | Anh rể | GDT | 33,759 | 19/12/2024 | 0.74 |
![]() | Lê Thị Hải Lài | Chị gái | GDT | 31,571 | 19/12/2024 | 0.69 |
![]() | Nguyễn Lê Vy | Cháu | GDT | 13,842 | 19/12/2024 | 0.3 |
![]() | Lê Như Ái | Anh rể | GDT | 8,651 | 19/12/2024 | 0.19 |