| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Hải Liễu | Chị gái | GDT | 6,175,069 | 22/09/2025 | 129.06 |
![]() | Lê Như Vũ | Cháu | GDT | 843,216 | 16/06/2025 | 17.62 |
![]() | Lê Hồng Thành | Anh trai | GDT | 734,022 | 16/06/2025 | 15.34 |
![]() | Lê Phước Lành | Em gái | GDT | 414,781 | 16/06/2025 | 8.67 |
![]() | Lê Tấn Lợi | Chị gái | GDT | 237,717 | 16/06/2025 | 4.97 |
![]() | Huỳnh Thị Thanh | Chị dâu | GDT | 181,867 | 16/06/2025 | 3.8 |
![]() | Hồ Phạm Huy Ánh | anh rể | GDT | 57,977 | 16/06/2025 | 1.21 |
![]() | Lê Trọng Nhân | Anh trai | GDT | 55,079 | 16/06/2025 | 1.15 |
![]() | Phạm Anh Huấn | Anh rể | GDT | 33,759 | 16/06/2025 | 0.71 |
![]() | Lê Thị Hải Lài | Chị gái | GDT | 31,571 | 16/06/2025 | 0.66 |
![]() | Nguyễn Lê Vy | Cháu | GDT | 13,842 | 16/06/2025 | 0.29 |
![]() | Lê Như Ái | Anh rể | GDT | 8,651 | 16/06/2025 | 0.18 |