Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Hải Liễu | Chị gái | GDT | 5,321,064 | 19/12/2024 | 112.54 |
![]() | Lê Như Vũ | Cháu | GDT | 843,216 | 19/12/2024 | 17.83 |
![]() | Lê Hồng Thành | Anh trai | GDT | 724,023 | 16/04/2025 | 15.31 |
![]() | Lê Phước Lành | Em gái | GDT | 414,781 | 19/12/2024 | 8.77 |
![]() | Hà Thị Huệ | Mẹ | GDT | 279,000 | 19/12/2024 | 5.9 |
![]() | Lê Tấn Lợi | Chị gái | GDT | 237,717 | 19/12/2024 | 5.03 |
![]() | Huỳnh Thị Thanh | Chị dâu | GDT | 181,867 | 19/12/2024 | 3.85 |
![]() | Hồ Phạm Huy Ánh | anh rể | GDT | 57,977 | 19/12/2024 | 1.23 |
![]() | Lê Trọng Nhân | Anh trai | GDT | 55,079 | 19/12/2024 | 1.16 |
![]() | Phạm Anh Huấn | Anh rể | GDT | 33,759 | 19/12/2024 | 0.71 |
![]() | Lê Thị Hải Lài | Chị gái | GDT | 31,571 | 19/12/2024 | 0.67 |
![]() | Nguyễn Lê Vy | Cháu | GDT | 13,842 | 19/12/2024 | 0.29 |
![]() | Lê Như Ái | Anh rể | GDT | 8,651 | 19/12/2024 | 0.18 |