Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thành Tâm | Em trai | ITA | 29,063,039 | 31/12/2022 | 152.58 |
| Đặng Thành Tâm | Em trai | SGT | 35,060,740 | 07/11/2022 | 476.83 |
| Đặng Thành Tâm | Em trai | KBC | 138,666,665 | 31/12/2022 | 4,270.93 |
| Đặng Thị Hoàng Yến | Chị gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 285.34 |
| Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Cháu | KBC | 13,333,333 | 31/12/2022 | 410.67 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 165.62 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.31 |
| Nguyễn Thị Kim Xuân | _ | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 101.35 |
| Nguyễn Vĩnh Thọ | Em rể | NVB | 4,170,171 | 17/01/2022 | 39.2 |
| Nguyễn Thị Kim Thanh | Em dâu | SGT | 2,203,852 | 20/10/2022 | 29.97 |
| Nguyễn Xuân Hưng | _ | NVB | 166,861 | 17/01/2022 | 1.57 |
| Đặng Văn Được | Cha | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 1.03 |
| Đặng Văn Được | Cha | ITA | 2,744 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |