Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thành Tâm | Em trai | KBC | 138,666,665 | 13/12/2022 | 4,236.27 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | SGT | 35,060,740 | 07/11/2022 | 699.46 | |
![]() | Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Cháu | KBC | 13,333,333 | 21/06/2022 | 407.33 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 242.95 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Xuân | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 148.67 | |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Em dâu | KBC | 5,670,360 | 21/06/2022 | 173.23 |
![]() | Nguyễn Vĩnh Thọ | Em rể | NVB | 4,170,171 | 17/01/2022 | 49.21 |
![]() | Đặng Quang Hạnh | Em trai | NVB | 1,816,026 | 17/01/2022 | 21.43 |
![]() | Nguyễn Xuân Hưng | NVB | 166,861 | 17/01/2022 | 1.97 | |
![]() | Đặng Văn Được | Cha | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 1.02 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 21/06/2022 | 0 |