| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thành Tâm | Em trai | KBC | 138,666,665 | 13/12/2022 | 4,881.07 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | SGT | 35,060,740 | 07/11/2022 | 573.24 | |
![]() | Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Cháu | KBC | 13,333,333 | 21/06/2022 | 469.33 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 199.11 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Xuân | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 121.84 | |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Em dâu | KBC | 5,670,360 | 21/06/2022 | 199.6 |
![]() | Nguyễn Vĩnh Thọ | Em rể | NVB | 4,170,171 | 17/01/2022 | 59.22 |
![]() | Đặng Quang Hạnh | Em trai | NVB | 1,816,026 | 17/01/2022 | 25.79 |
![]() | Nguyễn Xuân Hưng | NVB | 166,861 | 17/01/2022 | 2.37 | |
![]() | Đặng Văn Được | Cha | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 1.17 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 21/06/2022 | 0 |