Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | Chị gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 125 |
![]() | Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Con gái | KBC | 13,333,333 | 31/12/2022 | 350 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.27 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 213.12 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Xuân | SGT | 7,452,178 | 07/11/2022 | 130.41 | |
![]() | Nguyễn Vĩnh Thọ | Em rể | NVB | 4,170,171 | 30/06/2024 | 50.46 |
![]() | Nguyễn Sơn | Anh vợ | SGT | 2,363,654 | 05/01/2023 | 41.36 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Vợ | SGT | 2,203,852 | 20/10/2022 | 38.57 |
![]() | Đặng Quang Hạnh | Anh trai | NVB | 1,816,026 | 30/06/2024 | 21.97 |
![]() | Nguyễn Xuân Hưng | NVB | 166,861 | 30/06/2024 | 2.02 | |
![]() | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Chị dâu | ITA | 81 | 05/09/2023 | 0 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |