Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Hoàng Yến | Chị gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 127.72 |
| Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Con gái | KBC | 13,333,333 | 31/12/2022 | 376.67 |
| Đặng Văn Được | Cha | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 0.94 |
| Đặng Văn Được | Cha | ITA | 2,744 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Em gái | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.29 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Chị dâu | ITA | 81 | 05/09/2023 | 0 |
| Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |