Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thành Tâm | Cha | KBC | 138,666,665 | 08/10/2024 | 3,861.87 |
| Đặng Thành Tâm | Cha | ITA | 29,063,039 | 31/12/2022 | 68.3 |
| Đặng Thành Tâm | Cha | SGT | 10,060,740 | 31/05/2024 | 147.89 |
| Đặng Thị Hoàng Yến | Bác gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 127.72 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Cô | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.28 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Cô | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 179.02 |
| Nguyễn Thị Kim Thanh | Mẹ | SGT | 2,203,852 | 20/10/2022 | 32.4 |
| Đặng Quang Hạnh | Bác trai | NVB | 1,816,026 | 17/01/2022 | 15.8 |
| Đặng Văn Được | Ông nội | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 0.93 |
| Đặng Văn Được | Ông nội | ITA | 2,744 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Hoàng Thị Kim Tuyến | Bà nội | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |