Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thị Hoàng Yến | Bác gái | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 125 |
![]() | Đặng Thành Tâm | Cha | KBC | 52,116,665 | 21/01/2025 | 1,592.16 |
![]() | Đặng Thành Tâm | Cha | ITA | 29,063,039 | 31/12/2022 | 66.84 |
![]() | Đặng Thành Tâm | Cha | SGT | 10,060,740 | 31/05/2024 | 200.71 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Cô | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.31 |
![]() | Đặng Thị Hoàng Phượng | Cô | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 242.95 |
![]() | Nguyễn Thị Kim Thanh | Mẹ | SGT | 2,203,852 | 20/10/2022 | 43.97 |
![]() | Đặng Quang Hạnh | Bác trai | NVB | 1,816,026 | 30/06/2024 | 21.43 |
![]() | Hoàng Thị Kim Tuyến | Bà nội | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |