Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thành Tâm | Chồng | SGT | 35,060,740 | 07/11/2022 | 567.98 |
| Đặng Thành Tâm | Chồng | KBC | 138,666,665 | 31/12/2022 | 3,910.4 |
| Đặng Thành Tâm | Chồng | ITA | 29,063,039 | 31/12/2022 | 68.3 |
| Đặng Thị Hoàng Yến | Chị chồng | ITA | 54,349,633 | 31/12/2022 | 127.72 |
| Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | Con | KBC | 13,333,333 | 31/12/2022 | 376 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Em chồng | KBC | 10,198 | 31/12/2022 | 0.29 |
| Đặng Thị Hoàng Phượng | Em chồng | SGT | 12,178,000 | 23/09/2022 | 197.28 |
| Đặng Quang Hạnh | Anh chồng | NVB | 1,816,026 | 17/01/2022 | 15.62 |
| Đặng Văn Được | Bố chồng | ITA | 2,744 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Đặng Văn Được | Bố chồng | KBC | 33,333 | 21/06/2022 | 0.94 |
| Hoàng Thị Kim Tuyến | Mẹ chồng | KBC | 6 | 31/12/2022 | 0 |