Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Văn Tiến | Em | LSS | 1,788,962 | 30/06/2019 | 22.27 |
![]() | Lê Trung Thành | Em | LSS | 1,655,052 | 19/03/2021 | 20.61 |
![]() | Lê Thanh Tùng | Em | LSS | 597,050 | 31/12/2019 | 7.43 |
![]() | Lê Thị Tâm | Em | LSS | 155,000 | 02/02/2021 | 1.93 |
![]() | Bùi Thị Thu Nga | Vợ | LSS | 3,250 | 31/12/2019 | 0.04 |