Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Tiến | Em | LSS | 2,048,137 | 16/04/2024 | 24.07 |
| Lê Trung Thành | Em | LSS | 1,894,826 | 02/10/2024 | 22.26 |
| Lê Thanh Tùng | Em | LSS | 683,547 | 16/04/2024 | 8.03 |
| Lê Thị Tâm | Em | LSS | 177,455 | 16/04/2024 | 2.09 |
| Bùi Thị Thu Nga | Vợ | LSS | 3,720 | 16/04/2024 | 0.04 |