Nguyễn Văn Hòa


Nguyễn Văn Hòa
  • Họ tên : Nguyễn Văn Hòa
  • Năm sinh : Năm 1969
  • Nguyên quán : Quảng Nam
  • Trình độ : Cử nhân Kinh tế - Cử nhân Ngân hàng - Thạc Quản trị kinh doanh
  • Tổng tài sản cá nhân : 9.65 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 189.87 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Kinh tế
  • Cử nhân Ngân hàng.
  • Columbia Southern University - Hoa Kỳ - Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
Quá trình làm việc:
  • Tháng 8/1995 đến tháng 12/1996: Nhân viên Phòng Kế toán Hội sở Ngân hàng Á Châu 
  • Tháng 12/1996 đến tháng 02/1998 : Kế toán trưởng Ngân hàng Á Châu - Chi nhánh Đà Nẵng
  • Tháng 02/1998 đến tháng 04/2002 : Kế toán trưởng Hội sở Ngân hàng Á Châu.
  • Ngày 25/04/2013 : Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Kiên Long
  • Tháng 04/2002 đến tháng 01/2016 : Kế toán trưởng Ngân hàng Á Châu.
  • Từ tháng 01/ 2016 : Giám đốc tài chính kiêm Kế toán trưởng Ngân hàng Á Châu
  • Từ tháng 01/2017 : Phó Tổng giám đốc kiêm Giám đốc tài chính kiêm Kế toán trưởng Ngân hàng Á Châu.
  • Từ tháng 4 năm 2023: Thành viên HĐQT ACB
  • Đã từng là thành viên ban kiểm soát Tổng CTCP Vận tải Dầu khí (Mã CK: PVT) và Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (Mã CK: DPM)


Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 ACB 388,260 0.01 31/05/2024 9.65
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      ACB
      388,260
      0.01%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 31/05/2024
      9.65

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 PVT 6,662,535 1.87% 08/2016 180.22
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      PVT
      6,662,535
      1.87%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 08/2016
      180.22

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Thị Tố Lưu

Mẹ vợ ACB 6,000,833 28/06/2024 149.12

Trần Thị Diệu Trang

Vợ ACB 52,642 31/05/2024 1.31

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua ACB 23/10/2022 - 75,000 23/10/2022 75,000
  • Đã mua ACB 25/11/2018 - 24/12/2018 300,000 24/12/2018 20,000