Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hùng Huy | Con trai | ACB | 133,097,530 | 01/06/2023 | 3,760.01 |
| Đặng Thu Hà | Em gái | ACB | 40,129,919 | 01/06/2023 | 1,133.67 |
| Trần Phú Mỹ | Em chồng | ACB | 29,680,565 | 01/06/2023 | 838.48 |
| Đặng Phú Vinh | Em trai | ACB | 11,789,405 | 01/06/2023 | 333.05 |
| Trần Tuyết Nga | Em chồng | ACB | 3,523,841 | 01/06/2023 | 99.55 |
| Trần Phú Hòa | Em chồng | ACB | 974,674 | 01/06/2023 | 27.53 |
| Đặng Thị Thu Vân | Em gái | ACB | 865,638 | 01/06/2023 | 24.45 |
| Phạm Thị Hường | Em dâu | ACB | 585,416 | 01/06/2023 | 16.54 |
| Đặng Văn Phú | Em trai | ACB | 314,606 | 01/06/2023 | 8.89 |