| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
Mạng lưới hoạt động:
Đến cuối năm 2022, ACB có 90 chi nhánh và 294 phòng giao dịch, tổng cộng 384 đơn vị, ngoài ra còn có một số đơn vị có chức năng chuyên biệt như Trung tâm Thẻ, Trung tâm ATM, Phòng Chuyển tiền nhanh Western Union, Trung tâm Telesales, Trung tâm Dịch vụ khách hàng 24/7 (Call Center 24/7), hiện diện trên 49/63 tỉnh thành cả nước. Các chi nhánh và phòng giao dịch của ACB được phân bổ chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Hùng Huy
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Nguyễn Thành Long
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1951 |
| Đặng Thu Thủy
| Thành viên HĐQT | |
| Đàm Văn Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1951 |
| Nguyễn Văn Hòa
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Đỗ Minh Toàn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Đinh Thị Hoa
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1961 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Từ Tiến Phát
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1974 |
| Đàm Văn Tuấn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1951 |
| Bùi Tấn Tài
| Phó TGĐ Thường trực | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Thị Hai
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Đức Thái Hân
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1967 |
| Nguyễn Khắc Nguyện
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Văn Hòa
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1969 |
| Nguyễn Thị Tuyết Vân
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1965 |
| Ngô Tấn Long
| Phó Tổng GĐ | |
| Dương Thị Nguyệt
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1974 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thanh Toại
| Công bố thông tin | Năm sinh 1953 |
| Phan Lạc Kim Trinh
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-05-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital | 195,426,727 | 3.8% |
| 176,021,479 | 3.43% | |
| Smallcap World Fund Inc. | 128,936,736 | 2.51% |
| Boardwalk South Limited | 94,608,538 | 1.84% |
| CTCP Đầu tư Thương mại Giang Sen | 92,341,032 | 1.8% |
| VOF PE Holding 5 Limited | 88,112,464 | 1.72% |
| 79,885,429 | 1.56% | |
| Whistler Investment Limited | 64,679,749 | 1.26% |
| CTCP Đầu tư Thương mại Bách Thanh | 64,287,674 | 1.25% |
| BCH Công đoàn Ngân hàng TMCP Á Châu | 61,480,023 | 1.2% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (4) | ||||
| Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Á Châu (ACBL) | 300 | 300 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Á Châu (ACBL)
| ||||
| Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng Á Châu (ACBA) | 340 | 340 | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng Á Châu (ACBA)
| ||||
| Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) | 1,500 | 1,500 | 50 | |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) (ACBC) | 50 | 50 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) (ACBC)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||