Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đặng Thu Thủy | Mẹ | ACB | 53,350,036 | 30/07/2024 | 1,384.43 |
![]() | Đặng Thu Hà | Cô | ACB | 46,149,405 | 31/05/2024 | 1,197.58 |
![]() | Đặng Thị Thu Vân | Cô | ACB | 995,483 | 31/05/2024 | 25.83 |
![]() | Phạm Thị Hường | ACB | 673,228 | 31/05/2024 | 17.47 |