Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thu Thủy | Mẹ | ACB | 46,391,336 | 01/06/2023 | 1,278.08 |
| Đặng Thu Hà | Cô | ACB | 40,129,919 | 01/06/2023 | 1,105.58 |
| Trần Phú Mỹ | Chú | ACB | 29,680,565 | 01/06/2023 | 817.7 |
| Đặng Phú Vinh | Chú | ACB | 11,789,405 | 01/06/2023 | 324.8 |
| Trần Tuyết Nga | Cô | ACB | 3,523,841 | 01/06/2023 | 97.08 |
| Trần Phú Hòa | Chú | ACB | 974,674 | 01/06/2023 | 26.85 |
| Đặng Thị Thu Vân | Cô | ACB | 865,638 | 01/06/2023 | 23.85 |
| Phạm Thị Hường | _ | ACB | 585,416 | 01/06/2023 | 16.13 |
| Đặng Văn Phú | Chú | ACB | 314,606 | 01/06/2023 | 8.67 |