Trần Hùng Huy


Trần Hùng Huy
  • Họ tên : Trần Hùng Huy
  • Năm sinh : Năm 1978
  • Nguyên quán : Tiền Giang
  • Trình độ : Tiến sĩ Quản trị kinh doanh - Đại học Golden Gate (Hoa Kỳ) - Thạc sĩ Quản trị kinh doanh - Đại học Chapman (Hoa Kỳ)
  • Tổng tài sản cá nhân : 3,826.55 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 3,826.55 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Năm 2000: Tốt nghiệp cử nhân với ba chuyên ngành bao gồm quản trị kinh doanh, tài chính và kinh doanh quốc tế 
  • Năm 2002: Đại học Chapman - Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
  • Năm 2011: Đại học Golden Gate - Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh
Quá trình làm việc:
  • Từ năm 2002 đến tháng 02 năm 2004 : Chuyên viên nghiên cứu thị trường Ngân hàng TMCP Á Châu
  • Từ năm 2004 đến năm 2008 : Giám đốc Marketing Ngân hàng TMCP Á Châu
  • Từ năm 2006 đến ngày 18 tháng 09 năm 2012 : Thành viên HĐQT, Phó TGĐ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu.
  • Từ năm 2012 đến nay: Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Á Châu


Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 ACB 153,062,159 3.43 30/07/2024 3,826.55
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      ACB
      153,062,159
      3.43%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 30/07/2024
      3,826.55

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Đặng Thu Thủy

Mẹ ACB 53,350,036 30/07/2024 1,333.75

Đặng Thu Hà

ACB 46,149,405 31/05/2024 1,153.74

Trần Phú Mỹ

Chú ACB 34,132,649 31/05/2024 853.32

Đặng Phú Vinh

Chú ACB 13,557,815 31/05/2024 338.95

Trần Tuyết Nga

ACB 4,052,417 31/05/2024 101.31

Trần Phú Hòa

Chú ACB 1,120,875 31/05/2024 28.02

Đặng Thị Thu Vân

ACB 995,483 31/05/2024 24.89

Phạm Thị Hường

_ ACB 673,228 31/05/2024 16.83

Đặng Văn Phú

Chú ACB 361,796 31/05/2024 9.04

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua ACB 05/03/2019 - 10/03/2019 4,000,000 10/03/2019 3,793,057
  • Đăng ký mua ACB 13/02/2019 - 13/03/2019 4,000,000 01/01/0001 0