Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thu Thủy | Mẹ | ACB | 53,350,036 | 30/07/2024 | 1,333.75 |
| Đặng Thu Hà | Cô | ACB | 46,149,405 | 31/05/2024 | 1,153.74 |
| Trần Phú Mỹ | Chú | ACB | 34,132,649 | 31/05/2024 | 853.32 |
| Đặng Phú Vinh | Chú | ACB | 13,557,815 | 31/05/2024 | 338.95 |
| Trần Tuyết Nga | Cô | ACB | 4,052,417 | 31/05/2024 | 101.31 |
| Trần Phú Hòa | Chú | ACB | 1,120,875 | 31/05/2024 | 28.02 |
| Đặng Thị Thu Vân | Cô | ACB | 995,483 | 31/05/2024 | 24.89 |
| Phạm Thị Hường | _ | ACB | 673,228 | 31/05/2024 | 16.83 |
| Đặng Văn Phú | Chú | ACB | 361,796 | 31/05/2024 | 9.04 |