Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | DAT | 2,725,569 | 01/07/2024 | 20.93 |
![]() | Lê Thanh Thuấn | Cha | ASM | 71,480,675 | 15/07/2024 | 564.7 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | IDI | 526,089 | 15/07/2024 | 3.92 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | ASM | 19,745,976 | 15/07/2024 | 155.99 |
![]() | Lê Thị Nguyệt Thu | Chị gái | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Võ Thị Thanh Tâm | Mẹ | ASM | 19,247,528 | 15/07/2024 | 152.06 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | ASM | 19,017,256 | 15/07/2024 | 150.24 |
![]() | Lê Thị Thiên Trang | Em | IDI | 747,285 | 15/07/2024 | 5.57 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | DAT | 218,951 | 01/07/2024 | 1.68 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | IDI | 214,252 | 15/07/2024 | 1.6 |
![]() | Lê Văn Chung | Chú | ASM | 2,908,918 | 15/07/2024 | 22.98 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | ASM | 1,849,547 | 15/07/2024 | 14.61 |
![]() | Lê Văn Thủy | Chú | IDI | 210,171 | 15/07/2024 | 1.57 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | DAT | 29,252 | 01/07/2024 | 0.22 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | ASM | 1,071,230 | 15/07/2024 | 8.46 |
![]() | Lê Văn Thành | Chú | IDI | 15,404 | 15/07/2024 | 0.11 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | IDI | 29,889 | 15/07/2024 | 0.22 |
![]() | Lê Văn Thông | Bác trai | ASM | 777,943 | 15/07/2024 | 6.15 |
![]() | Lê Thị Thúy | Cô | ASM | 212,071 | 15/07/2024 | 1.68 |
![]() | Lê Ngọc Xuyến | Bác trai | DAT | 906 | 01/07/2024 | 0.01 |