| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | Kế toán trưởng | |
| 2 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO | Thành viên BKS |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDC | 154,396 | 0.05 | 14/10/2024 | 8.03 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | KDC | 26/11/2023 - 29/11/2023 | 50,000 | 29/11/2023 | 50,000 |
| Đăng ký mua | KDC | 26/11/2023 - 29/11/2023 | 50,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | KDF | 27/10/2019 - 24/11/2019 | 25,000 | 19/11/2019 | 25,000 |
| Đăng ký bán | KDC | 11/01/2015 - 09/02/2015 | 30,000 | 09/02/2015 | 0 |
| Đăng ký bán | KDC | 11/11/2014 - 10/12/2014 | 10,000 | 10/12/2014 | 0 |
| Đã bán | KDC | 21/08/2013 - 19/09/2013 | 5,010 | 17/09/2013 | 5,010 |