Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Lệ Nguyên | Anh trai | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 1,853.33 |
| Trần Lệ Nguyên | Anh trai | TLG | 92,900 | 29/08/2024 | 5.7 |
| Vương Bửu Linh | Chị dâu | KDC | 2,757,231 | 14/10/2024 | 138.41 |
| Trần Vinh Nguyên | Anh trai | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 47.49 |
| Trần Kim Thành | Anh trai | TLG | 42,900 | 29/08/2024 | 2.63 |
| Trần Kim Thành | Anh trai | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 45 |
| Vương Ngọc Xiềm | Chị dâu | KDC | 371,895 | 14/10/2024 | 18.67 |
| Bùi Thanh Tùng | _ | KDC | 271,060 | 14/10/2024 | 13.61 |
| Trần Tuyết Vân | Cháu | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.72 |
| Vương Thu Lệ | _ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.27 |
| Vương Ngan Hào | _ | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.27 |
| Vương Bửu Ngọc | _ | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |