Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | Anh trai | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 2,082.22 |
![]() | Trần Lệ Nguyên | Anh trai | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 5.61 |
![]() | Vương Ngọc Xiềm | Chị dâu | KDC | 4,571,894 | 03/12/2024 | 257.85 |
![]() | Vương Bửu Linh | Chị dâu | KDC | 2,757,231 | 14/10/2024 | 155.51 |
![]() | Trần Vinh Nguyên | Anh trai | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 53.36 |
![]() | Trần Kim Thành | Anh trai | TLG | 47,190 | 14/11/2024 | 2.59 |
![]() | Trần Kim Thành | Anh trai | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 50.55 |
![]() | Trần Tuyết Vân | Cháu | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 3.06 |
![]() | Vương Thu Lệ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.31 | |
![]() | Vương Ngan Hào | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.31 | |
![]() | Vương Bửu Ngọc | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |