Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | Chồng | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 2,026.85 |
![]() | Trần Lệ Nguyên | Chồng | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 5.85 |
![]() | Trần Vinh Nguyên | Anh chồng | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 51.94 |
![]() | Trần Kim Thành | Anh chồng | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 49.21 |
![]() | Trần Kim Thành | Anh chồng | TLG | 47,190 | 14/11/2024 | 2.7 |
![]() | Trần Quốc Nguyên | Em chồng | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 34.47 |
![]() | Bùi Thanh Tùng | Em rể | KDC | 81,318 | 14/03/2025 | 4.46 |
![]() | Trần Tuyết Vân | Con | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.98 |
![]() | Vương Thu Bình | Em gái | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.98 |
![]() | Vương Thu Lệ | Em gái | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.3 |
![]() | Vương Ngan Hào | Em trai | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.3 |