Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Lệ Nguyên | Chồng | TLG | 92,900 | 29/08/2024 | 5.66 |
| Trần Lệ Nguyên | Chồng | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 1,840.4 |
| Trần Vinh Nguyên | Anh chồng | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 47.16 |
| Trần Kim Thành | Anh chồng | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 44.68 |
| Trần Kim Thành | Anh chồng | TLG | 42,900 | 29/08/2024 | 2.61 |
| Trần Quốc Nguyên | Em chồng | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 31.3 |
| Bùi Thanh Tùng | Em rể | KDC | 271,060 | 14/10/2024 | 13.51 |
| Vương Thu Bình | Em gái | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.7 |
| Trần Tuyết Vân | Con | KDC | 54,212 | 14/10/2024 | 2.7 |
| Vương Thu Lệ | Em gái | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.27 |
| Vương Ngan Hào | Em trai | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.27 |