Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Lệ Nguyên | Em chồng | TLG | 92,900 | 29/08/2024 | 6.22 |
| Trần Lệ Nguyên | Em chồng | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 2,130.22 |
| Trần Vinh Nguyên | Em chồng | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 54.59 |
| Trần Kim Thành | Chồng | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 51.72 |
| Trần Kim Thành | Chồng | TLG | 42,900 | 29/08/2024 | 2.87 |
| Trần Quốc Nguyên | Em chồng | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 36.23 |
| Vương Ngọc Xiềm | _ | KDC | 371,895 | 14/10/2024 | 21.46 |
| Bùi Thanh Tùng | _ | KDC | 271,060 | 14/10/2024 | 15.64 |
| Vương Bửu Dinh | Em gái | KDC | 75,897 | 14/10/2024 | 4.38 |
| Vương Thu Lệ | _ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.31 |
| Vương Ngan Hào | _ | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.31 |
| Vương Bửu Ngọc | Em gái | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |