Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Trần Lệ Nguyên | Em chồng | TLG | 102,190 | 14/11/2024 | 5.32 |
![]() | Trần Lệ Nguyên | Em chồng | KDC | 36,918,854 | 14/10/2024 | 2,030.54 |
![]() | Vương Ngọc Xiềm | KDC | 4,571,894 | 03/12/2024 | 251.45 | |
![]() | Trần Vinh Nguyên | Em chồng | KDC | 946,109 | 14/10/2024 | 52.04 |
![]() | Trần Kim Thành | Chồng | KDC | 896,322 | 14/10/2024 | 49.3 |
![]() | Trần Kim Thành | Chồng | TLG | 47,190 | 14/11/2024 | 2.46 |
![]() | Trần Quốc Nguyên | Em chồng | KDC | 627,914 | 14/10/2024 | 34.54 |
![]() | Vương Bửu Dinh | Em gái | KDC | 75,897 | 14/10/2024 | 4.17 |
![]() | Vương Thu Lệ | KDC | 5,429 | 14/10/2024 | 0.3 | |
![]() | Vương Ngan Hào | KDC | 5,421 | 14/10/2024 | 0.3 | |
![]() | Vương Bửu Ngọc | Em gái | KDC | 43 | 14/10/2024 | 0 |