| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Quá trình hình thành phát triển
Ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Công Kha
| Chủ tịch HĐQT Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Lê Thanh Hưng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Đỗ Hữu Phước
| Thành viên HĐQT | |
| Trương Minh Trung
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1968 |
| Huỳnh Thị Cẩm Hồng
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hay
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1959 |
| Nguyễn Đông Phong
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Hà Văn Khương
| Thành viên HĐTV | Năm sinh 1970 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Thanh Hưng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1966 |
| Trần Công Kha
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Đỗ Hữu Phước
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Thanh Phụng
| Phó Tổng GĐ | |
| Trương Minh Trung
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1968 |
| Phạm Văn Hỏi Em
| Phó Tổng GĐ | |
| Phạm Hải Dương
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Trần Như Hùng
| Phó Tổng GĐ | |
| Lưu Thị Tố Như
| Phụ trách Kế toán | Năm sinh 1980 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Hoàng Đôn Huấn
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 05-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-09-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-10-2024 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-06-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-04-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-04-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | 3,870,842,819 | 96.77% |
| 410,000 | 0.01% | |
| 304,700 | 0.01% | |
| 272,000 | 0.01% | |
| 45,300 | 0% | |
| 30,000 | 0% | |
| 23,400 | 0% | |
| 12,800 | 0% | |
| 7,700 | 0% | |
| 7,600 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai (HIZ) | 2688000 | 35.84% | 25/03/2020 |
| Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (RTB) | 86590552 | 98.46% | 30/07/2025 |
| Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (DPR) | 48000000 | 55.24% | 20/08/2025 |
| Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (NTC) | 4900500 | 20.42% | 22/08/2025 |
| Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (MDF) | 46761748 | 84.85% | 31/12/2022 |
| CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) | 3897280 | 15.05% | 10/07/2025 |
| Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HRC) | 16632000 | 55.06% | 13/09/2023 |
| Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (BRC) | 6045658 | 48.85% | 05/08/2025 |
| Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (TRC) | 18000000 | 60% | 30/07/2025 |
| Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru (GER) | 1416400 | 64.38% | 23/08/2024 |
| Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (VIR) | 308000 | 3.74% | 31/12/2022 |
| Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (SIP) | 4788997 | 1.98% | 19/11/2025 |
| Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC) | 4320000 | 11.78% | 26/12/2024 |
| CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su (RBC) | 6933333 | 70.01% | 31/12/2022 |
| Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (BRR) | 109652400 | 97.47% | 19/08/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (106) | ||||
| CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | 400 | N/A | 86.7 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai
| ||||
| CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) | 258.95 | 38.97 | 15.05 | |
CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG)
| ||||
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | N/A | N/A | 100 | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su
| ||||
| CTCP Cao su Hà Giang | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Cao su Hà Giang
| ||||
| CTCP Cao su Yên Bái | 1,000 | N/A | 99.77 | |
CTCP Cao su Yên Bái
| ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (DPR) | 434.43 | 240 | 55.81 | |
Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (DPR)
| ||||
| CTCP Cao su Lai Châu 2 | 900 | N/A | 99.79 | |
CTCP Cao su Lai Châu 2
| ||||
| Công ty CP Cao Su Dầu Tiếng Việt Lào | 700 | 343 | 49 | |
Công ty CP Cao Su Dầu Tiếng Việt Lào
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê
| ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (TRC) | 300 | 180 | 60 | |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (TRC)
| ||||
| CTCP Cao su Dầu Tiếng - Campuchia | 450 | 440.6 | 97.91 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng - Campuchia
| ||||
| Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (PHR) | 1,354.99 | N/A | 66.62 | |
Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (PHR)
| ||||
| Công ty cổ phần Cao su Mường Nhé - Điện Biên | N/A | N/A | 100 | |
Công ty cổ phần Cao su Mường Nhé - Điện Biên
| ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HRC) | 302.07 | 166.32 | 55.06 | |
Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HRC)
| ||||
| CTCP Cao su Lai Châu | 1,000 | N/A | 98.25 | |
CTCP Cao su Lai Châu
| ||||
| Công ty TNHH VKETI | N/A | N/A | 97.01 | |
Công ty TNHH VKETI
| ||||
| Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại - Khách sạn Hưng Yên | N/A | N/A | 98.41 | |
Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại - Khách sạn Hưng Yên
| ||||
| CTCP Thương mại dịch vụ và du lịch Cao su | 427 | N/A | 96.51 | |
CTCP Thương mại dịch vụ và du lịch Cao su
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận
| ||||
| Công ty cổ phần Thủy điện Geruco Sông Côn (GSC) | 300 | N/A | 77.25 | |
Công ty cổ phần Thủy điện Geruco Sông Côn (GSC)
| ||||
| CTCP Khu công nghiệp An Điền | N/A | N/A | 92.67 | |
CTCP Khu công nghiệp An Điền
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Nam Giang - Quảng Nam | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Nam Giang - Quảng Nam
| ||||
| CTCP Cao su Dầu Tiếng - Lai Châu | N/A | N/A | 99.97 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng - Lai Châu
| ||||
| CTCP Cao su Tân Biên - KampongThom | N/A | N/A | 93.11 | |
CTCP Cao su Tân Biên - KampongThom
| ||||
| Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (NTC) | 240 | 49.01 | 20.42 | |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (NTC)
| ||||
| Tạp chí Cao su Việt Nam | N/A | N/A | 100 | |
Tạp chí Cao su Việt Nam
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng
| ||||
| CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180 | N/A | 41.55 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Ngãi | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Ngãi
| ||||
| Công ty TNHH Cao su & Lâm nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk | N/A | N/A | 64.94 | |
Công ty TNHH Cao su & Lâm nghiệp Phước Hòa - Đắk Lắk
| ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Hàng Gòn | N/A | N/A | 50 | |
Công ty Cổ phần Cao su Hàng Gòn
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
| ||||
| CTCP Cao su Chư Sê - Kompong Thom | N/A | N/A | 99.95 | |
CTCP Cao su Chư Sê - Kompong Thom
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam
| ||||
| CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh | 196.8 | 169.62 | 86.19 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh
| ||||
| CTCP VRG - Đak Nông | N/A | N/A | 91.34 | |
CTCP VRG - Đak Nông
| ||||
| CTCP Chế biến Gỗ Cao su Đồng Nai | N/A | N/A | 69 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Đồng Nai
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang
| ||||
| CTCP Kinh doanh Bất động sản Cao su Dầu Tiếng | N/A | N/A | 54.72 | |
CTCP Kinh doanh Bất động sản Cao su Dầu Tiếng
| ||||
| Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru (GER) | 22 | 14.16 | 64.36 | |
Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru (GER)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long
| ||||
| CTCP Cao su Chư Prông - Stung Treng | N/A | N/A | 99.85 | |
CTCP Cao su Chư Prông - Stung Treng
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa
| ||||
| Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai | 1,589.3 | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai
| ||||
| CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900 | N/A | 62.28 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie
| ||||
| CTCP cao su Sa Thầy | 740 | N/A | 95.48 | |
CTCP cao su Sa Thầy
| ||||
| Công ty TNHH MTV Địa ốc Cao su Đồng Nai | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa ốc Cao su Đồng Nai
| ||||
| Công ty cổ phần cao su Krông Buk – Ratanakiri | N/A | N/A | 100 | |
Công ty cổ phần cao su Krông Buk – Ratanakiri
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Hương Khê - Hà Tĩnh | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hương Khê - Hà Tĩnh
| ||||
| CTCP Cao su Dầu Tiếng - Kratie | N/A | N/A | 95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng - Kratie
| ||||
| Trung tâm Y tế Cao su | N/A | N/A | 100 | |
Trung tâm Y tế Cao su
| ||||
| CTCP VRG - Phú Yên | N/A | N/A | 94.7 | |
CTCP VRG - Phú Yên
| ||||
| CTCP Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng | N/A | N/A | 61.87 | |
CTCP Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng
| ||||
| Công ty TNHH Cao su Bolikhamxay Hà Tĩnh | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Bolikhamxay Hà Tĩnh
| ||||
| CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su (RBC) | 100.3 | 69.33 | 69.12 | |
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su (RBC)
| ||||
| CTCP Đầu tư phát triển cao su Nghệ An | 150 | N/A | 94.56 | |
CTCP Đầu tư phát triển cao su Nghệ An
| ||||
| CTCP Gỗ Dầu Tiếng | N/A | N/A | 61 | |
CTCP Gỗ Dầu Tiếng
| ||||
| Công ty Cổ phần VRG - Khải Hoàn | N/A | N/A | 51.04 | |
Công ty Cổ phần VRG - Khải Hoàn
| ||||
| CTCP Gỗ Đồng Phú | 35 | N/A | 29.02 | |
CTCP Gỗ Đồng Phú
| ||||
| Công ty TNHH cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 200 | 133.24 | 66.62 | |
Công ty TNHH cao su Phước Hòa Đắk Lắk
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng
| ||||
| CTCP Khu công nghiệp Long Khánh | 120 | 90.82 | 75.68 | |
CTCP Khu công nghiệp Long Khánh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị
| ||||
| Công ty Tây Ninh - Siêm Riệp Phát triển Cao su | 70 | N/A | 60 | |
Công ty Tây Ninh - Siêm Riệp Phát triển Cao su
| ||||
| CTCP Phân bón Thương mại Phú Thịnh | N/A | N/A | 46.21 | |
CTCP Phân bón Thương mại Phú Thịnh
| ||||
| CTCP Cao su Mang Yang Ratanakiri (VN) | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Cao su Mang Yang Ratanakiri (VN)
| ||||
| Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam | N/A | N/A | 100 | |
Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam
| ||||
| CTCP Khu công nghiệp Dầu Giây | 120 | 87.3 | 72.75 | |
CTCP Khu công nghiệp Dầu Giây
| ||||
| Công ty TNHH Sản xuất Gỗ cao su Kon Tum | N/A | N/A | 43.11 | |
Công ty TNHH Sản xuất Gỗ cao su Kon Tum
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Qua Van | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Qua Van
| ||||
| CTCP Thủy điện VRG Ngọc Linh | 160 | N/A | 77.46 | |
CTCP Thủy điện VRG Ngọc Linh
| ||||
| Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (MDF) | 551.14 | 467.62 | 84.85 | |
Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (MDF)
| ||||
| Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Kiên Giang | N/A | N/A | 99.82 | |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Kiên Giang
| ||||
| Công ty cổ phần Gỗ Lộc Ninh | N/A | N/A | 95.54 | |
Công ty cổ phần Gỗ Lộc Ninh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh
| ||||
| CTCP Cao su Đồng Nai - Kratie | N/A | N/A | 88.67 | |
CTCP Cao su Đồng Nai - Kratie
| ||||
| CTCP Cao su Bà Rịa - Kompong Thom | 720 | N/A | 92.75 | |
CTCP Cao su Bà Rịa - Kompong Thom
| ||||
| CTCP Cao su Phú Riềng - Kratie | N/A | N/A | 70 | |
CTCP Cao su Phú Riềng - Kratie
| ||||
| CTCP Cao su Việt Lào | 775 | N/A | 89.29 | |
CTCP Cao su Việt Lào
| ||||
| CTCP Cao su Đồng Phú - Đak Nông | N/A | N/A | 49.34 | |
CTCP Cao su Đồng Phú - Đak Nông
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông
| ||||
| CTCP VRG Bảo Lộc | N/A | N/A | 78.06 | |
CTCP VRG Bảo Lộc
| ||||
| Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom | N/A | N/A | 66.62 | |
Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom
| ||||
| CTCP Cao su Sơn La | 1,058 | N/A | 99.34 | |
CTCP Cao su Sơn La
| ||||
| CTCP Khu công nghiệp Tân Bình | 160 | N/A | 59.64 | |
CTCP Khu công nghiệp Tân Bình
| ||||
| CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Gỗ Tây Ninh | 50 | N/A | 50.67 | |
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Gỗ Tây Ninh
| ||||
| CTCP Thể thao Cao su Phú Riềng | 10 | N/A | 92.2 | |
CTCP Thể thao Cao su Phú Riềng
| ||||
| CTCP Cơ khí Cao su | N/A | N/A | 92.05 | |
CTCP Cơ khí Cao su
| ||||
| CTCP Cao su Trường Phát | 50 | N/A | 55.09 | |
CTCP Cao su Trường Phát
| ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (BRR) | 1,125 | 1,096.52 | 97.47 | |
Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (BRR)
| ||||
| CTCP Phân vi sinh Quảng Trị | N/A | N/A | 72.03 | |
CTCP Phân vi sinh Quảng Trị
| ||||
| Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (GTA) | 104 | N/A | 59.69 | |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (GTA)
| ||||
| Công ty phát triển cao su C.R.C.K | N/A | N/A | 100 | |
Công ty phát triển cao su C.R.C.K
| ||||
| Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (MH3) | 120 | N/A | 55.38 | |
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (MH3)
| ||||
| Công ty cổ phần Xuất khẩu cao su VRG Nhật Bản | N/A | N/A | 50 | |
Công ty cổ phần Xuất khẩu cao su VRG Nhật Bản
| ||||
| CTCP Cao su Quasa Geruco (Lào) | 1,002 | N/A | 98.98 | |
CTCP Cao su Quasa Geruco (Lào)
| ||||
| Công ty TNHH Eah'leo BM | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Eah'leo BM
| ||||
| Công ty CP Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | 100 | 45.39 | 45.39 | |
Công ty CP Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
| ||||
| CTCP Cao su Điện Biên | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Cao su Điện Biên
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo
| ||||
| Công ty TNHH MTV VRG Oudomxay | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV VRG Oudomxay
| ||||
| CTCP Cao su Bảo Lâm | N/A | N/A | 93.68 | |
CTCP Cao su Bảo Lâm
| ||||
| Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (RTB) | 879.45 | 865.91 | 98.46 | |
Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (RTB)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (20) | ||||
| Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (BRC) | 123.75 | 60.46 | 48.86 | |
Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (BRC)
| ||||
| Công ty Cổ phần Chế biến gỗ Cao su Chư Păh | N/A | N/A | 34.32 | |
Công ty Cổ phần Chế biến gỗ Cao su Chư Păh
| ||||
| CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su | N/A | N/A | 28 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su
| ||||
| CTCP Kinh doanh BOT DT 741 | N/A | N/A | 38.6 | |
CTCP Kinh doanh BOT DT 741
| ||||
| CTCP gỗ MDF VRG Dongwha | N/A | N/A | 49 | |
CTCP gỗ MDF VRG Dongwha
| ||||
| Công ty Cổ phần Thống Nhất (BAX) | 82 | N/A | 36.07 | |
Công ty Cổ phần Thống Nhất (BAX)
| ||||
| Công ty TNHH Đô thị và Công nghiệp Nam Tân Uyên | 400 | 33.84 | 8.46 | |
Công ty TNHH Đô thị và Công nghiệp Nam Tân Uyên
| ||||
| Công ty cổ phần Chỉ sợi cao su VRG SA DO | N/A | N/A | 49.06 | |
Công ty cổ phần Chỉ sợi cao su VRG SA DO
| ||||
| Công ty TNHH Nghiên cứu Khoa học & SXTN Cao su Visorutex | N/A | N/A | 27.78 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu Khoa học & SXTN Cao su Visorutex
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 100 | N/A | 31 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành
| ||||
| Công ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai (CDR) | 21.33 | N/A | 35.88 | |
Công ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai (CDR)
| ||||
| CTCP Xây dựng và Tư vấn đầu tư | N/A | N/A | 47.88 | |
CTCP Xây dựng và Tư vấn đầu tư
| ||||
| CTCP Du lịch Cao su Hàm Rồng | 66 | N/A | 34 | |
CTCP Du lịch Cao su Hàm Rồng
| ||||
| CTCP Đầu tư xây dựng Cơ sở hạ tầng Bình Phước | N/A | N/A | 29.17 | |
CTCP Đầu tư xây dựng Cơ sở hạ tầng Bình Phước
| ||||
| Công ty Cổ phần Lộc Thịnh | N/A | N/A | 32.59 | |
Công ty Cổ phần Lộc Thịnh
| ||||
| Công ty TNHH Phú Việt Tín | N/A | N/A | 25 | |
Công ty TNHH Phú Việt Tín
| ||||
| Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai (HIZ) | 75 | 26.88 | 35.84 | |
Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai (HIZ)
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (SIP) | 944.92 | 16.11 | 1.77 | |
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (SIP)
| ||||
| CTCP Phát triển Nông nghiệp Việt Mỹ - Hà Tĩnh | N/A | N/A | 36 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Việt Mỹ - Hà Tĩnh
| ||||
| CTCP Cao su TP Hồ Chí Minh | 200 | N/A | 27.14 | |
CTCP Cao su TP Hồ Chí Minh
| ||||